6,1

Sáu phẩy một

52,3

Năm mươi hai phẩy ba

34,215

Ba mươi tư phẩy hai trăm mười lăm

8,007

Tám phẩy không trăm linh bảy

703,05

Bảy trăm linh ba phẩy không năm

92,409

Chín mươi hai phẩy bốn trăm linh chín.

0,234

Không phẩy hai trăm ba mươi tư

0,060

Không phẩy không trăm sáu mươi.