| Hình lập phương | (1) | (2) | (3) | (4) |
| Độ dài cạnh | 2,5m | $\frac{3}{4}$dm | 7cm | 10dm |
| Diện tích một mặt | 6,25$m^{2}$ | $\frac{9}{16}$$dm^{2}$ | 49$cm^{2}$ | 100$dm^{2}$ |
| Diện tích toàn phần | 37,5$m^{2}$ | $\frac{27}{8}$$dm^{2}$ | 294$cm^{2}$ | 600$dm^{2}$ |
| Thể tích | 15,625$m^{3}$ | $\frac{27}{64}$$dm^{3}$ | 343$cm^{3}$ | 1000$dm^{3}$ |