| Viết | Đọc |
| 85$cm^{3}$ | Tám mươi lăm xăng-ti-mét khối |
| 604$dm^{3}$ | Sáu trăm linh tư đề-xi-mét khối |
| 23,02$dm^{3}$ | Hai mươi ba phẩy không hai đề-xi-mét khối |
| $\frac{3}{8}$ $cm^{3}$ | Ba phần tám xăng-ti-mét khối |
| 428$cm^{3}$ | Bốn trăm hai mươi tám xăng-ti-mét khối |
| 9,103$dm^{3}$ | Chín phẩy một trăm linh ba đề-xi-mét khối |
| $\frac{4}{9}$ $cm^{3}$ | Bốn phần chín xăng-ti-mét khối |