Giải câu 1 trang 16 VNEN toán 4 tập 1.
Số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
| Hàng Trăm Triệu | Hàng Chục Triệu | Hàng Triệu | Hàng Trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng Chục | Hàng Đơn vị |
91 473 |
|
|
|
| 9 | 1 | 4 | 7 | 3 |
820 356 |
|
|
| 8 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 |
4 703 622 |
|
| 4 | 7 | 0 | 3 | 6 | 2 | 2 |
317 108 255 | 3 | 1 | 7 | 1 | 0 | 8 | 2 | 5 | 5 |
Đọc số | Số | Lớp triệu | Lớp nghìn | Lớp đơn vị | ||||||
Hàng Trăm Triệu | Hàng Chục Triệu | Hàng Triệu | Hàng Trăm nghìn | Hàng chục nghìn | Hàng nghìn | Hàng trăm | Hàng Chục | Hàng Đơn vị | ||
Ba trăm sáu mươi tám triệu chín trăm bốn mươi bốn nghìn một trăm bốn mươi hai | 368 944 142 | 3 | 6 | 8 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 2 |
Sáu trăm hai mươi triệu bốn trăm linh ba nghìn năm trăm | 620 403 255 | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
| 502 870 031 | 5 | 0 | 2 | 8 | 7 | 0 | 0 | 3 | 1 |