Giải câu 2 trang 16 VNEN toán 4 tập 1.
a.
Số | Đọc số | Chữ số 9 thuộc hàng, lớp |
5 209 613 | Năm triệu hai trăm linh chín nghìn sáu trăm mười ba | Lớp nghìn, hàng nghìn |
34 390 743 | Ba mươi tư triệu ba trăm chín mươi nghìn bảy trăm bốn mươi ba | Lớp nghìn, hàng chục nghìn |
617 800 749 | Sáu trăm mười bảy triệu tám trăm nghìn bảy trăm bốn mươi chín | Lớp đơn vị, hàng đơn vị |
800 501 900 | Tám trăm triệu năm trăm linh một nghìn chín trăm nghìn | Lớp đơn vị, hàng trăm |
900 030 544 | Chín trăm triệu không trăm ba mươi nghìn năm trăm bốn mươi bốn | Lớp triệu, hàng trăm triệu |
b.
Số | 24 851 | 47 061 | 69 354 | 902 475 | 4 035 223 |
Giá trị của chữ số 4 | 4000 | 40 000 | 4 | 400 | 4 000 000 |