a. sáu đơn vị, chín phần mười: 6,9
b. Ba mươi tám đơn vị, năm phần mười, bốn phần trăm: 38,54
c. Không đơn vị, sáu trăm linh năm phần nghìn: 0,605
d. Bốn mươi chín phần trăm: 0,49
a. sáu đơn vị, chín phần mười: 6,9
b. Ba mươi tám đơn vị, năm phần mười, bốn phần trăm: 38,54
c. Không đơn vị, sáu trăm linh năm phần nghìn: 0,605
d. Bốn mươi chín phần trăm: 0,49