Giải câu 1 trang 10 toán tiếng anh lớp 4.

Write in

numbers

(Viết số)

Hundred

thousands

(Trăm nghìn)

Ten

thousands

(chục nghìn)

Thousands

(nghìn)

Hundreds

(Trăm)

Tens

(chục)

ones

(đơn vị)

Write in words

(Đọc số)

653 267653267

Six hundred fifty three thousand, two hundred and sixty seven

Sáu trăm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy

425 301 4

 Four hundred twenty five thousand, three hundred and one

Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trăm linh một

 728 309728309

 Seven hundred twenty eight thousand, three hundred and nine

Bảy trăm hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín

 425 736 43

Four hundred twenty five thousand, seven hundred and thirty six

Bốn trăm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu