Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh lớp 4.

2453

Two thousand four hundred and fifty three

Hai nghìn bốn trăm năm mươi ba

65 243

Sixty five thousand, two hundred and forty three

Sáu mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi ba

762 543

Seven hundred sixty two thousand, five hundred and forty three

Bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba

53 620

Fifty three thousand, six hundred and twenty

Năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi

b. 

  • 2453: tens' place (hàng chục)
  • 65 243: thousands' place (hàng nghìn)
  • 762 543: hudreds' place (hàng trăm)
  • 53 620: Ten thousands' place (hàng chục nghìn)