Giải bài tập thực hành tuần 7 chính tả (2).

1. Ta điền như sau:

- đi men

- mắt dỉ nhoèn

- then cửa

- cái đèn

2. 

a)

AB
trebụi tre, cây tre, chẻ tre, thân tre, ...
chemái che, che chở, che mưa, che chắn, ...
trèotrèo cây, leo trèo, trèo tường, trèo đèo, ...
chèohát chèo, múa chèo, chèo thuyền, mái chèo, ...
tranhbức tranh, tranh ảnh, đấu tranh, tranh giành, ...
chanhcây chanh, quả chanh, nước chanh, chanh chua, ...

b)

AB
biếnbiến đổi, biến mất, biến tăm, biến dạng, ...
biếngbiếng ăn, làm biếng, biếng nhác, lười biếng, ...
chiênchiên thịt, chiên cá, chăn chiên, con chiên, ...
chiêngchiêng trống, đánh chiêng, khua chiêng, ...
thiênthiên địa, thiên nhiên, thiên tai, thiên thần, ...
thiêngthiêng liêng, đền thiêng, chùa thiêng, đất thiêng, ...