Ghép nhanh các tiếng với mỗi tiếng đã cho rồi viết vào bảng nhóm..
a.
Tiếng | Từ ngữ |
trung chung | trung tâm, trung chuyển, trung bình, trung gian, trung ương, trung cấp Chung sống, chung đụng, học chung... |
trai chai | con trai, cháo trai, trai tráng, trai trẻ chai nước, chai sạn, chai lọ, chai tay |
trống chống | trống trường, đánh trống lảng, trống rỗng, trống trải... chèo chống, chống đỡ, chống chọi, chống trả, chống lại,… |
b.
Tiếng | Từ ngữ |
Kiên Kiêng | kiên nhẫn, kiên trì, kiên trung, kiên định Kiêng kị, ăn kiêng, kiêng khem, kiêng nể, kiêng cữ |
Miến Miếng | Sợi miến, miến gạo, miến gà, bó miến, nấu miến Miếng ăn, miếng nhục,miếng trầu, miếng bánh, miếng gỗ,… |
Tiến Tiếng | tiến bộ, tiến bước, tiến tới, tiến lên, tiên tiến, quyết tiến,… danh tiếng, tiếng tăm, tiếng tốt, tiếng xấu, tiếng nói, tiếng cười, tiếng kêu... |