Em hãy hoàn thiện cuốn sổ tay từ láy của riêng mình.
STT | TỪ LÁY | PHÂN LOẠI | Ý NGHĨA | VÍ DỤ |
1 | quanh quanh | từ láy toàn bộ | chỉ sắc thái quanh co, | Đường đi quanh quanh. |
2 | mênh mông | từ láy bộ phận | chỉ sự rộng lớn, bao la | Cánh đồng lúa mênh mông. |
3 | nhanh nhẹn | từ láy bộ phận | chỉ sự nhanh nhẹn của một ai đó | tác phong nhanh nhẹn |
4 | thăm thẳm | từ láy toàn bộ | chỉ sắc thái nhấn mạnh về tính chất | sâu thăm thẳm, xa thăm thẳm |
5 | lí nhí | từ láy bộ phận | chỉ sự nhỏ bé về âm thanh | nói lí nhí |
6 | nhấp nhô | từ láy bộ phận | chỉ sự chuyển động liên tục | dòng nước nhấp nhô |
7 | xanh xanh | từ láy toàn bộ | chỉ màu sắc | cánh đồng lúa xanh xanh |
8 | mếu méo | từ láy bộ phận | chỉ sắc thái biểu cảm | mặt mũi mếu máo |
9 | li ti | từ láy bộ phận | chỉ sự nhỏ bé | hạt cát nhỏ li ti |