Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong phiếu học tập:.

Điền từ thích hợp:

Từ ngữđồng nghĩatrái nghĩa
nhân hậunhân ái, nhân nghĩa, nhân từ, phúc hậu, hiền hậuđộc ác, nhẫn tâm, tàn bạo, bất nhân, bất nghĩa
trung thựcthật thà, thành thật, thẳng thắn, cương trực lừa dối, lừa đảo, dối trá, gian xảo, lừa đảo
dũng cảmanh dũng, kiên cường, hùng dũng, gan dạ, quả cảm, gan góchèn nhát, nhát gan, nhu nhược, ươn hèn, nhút nhát
cần cùchăm chỉ, siêng năng, chịu khó, cần mẫn, chuyên cầnlười nhác, lười biếng...