Điền số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ số 2,4,6 vào bảng sau (làm vào vở).
Câu | Số chữ | Số dòng | Số vế |
1 | 8 | 1 | 2 |
2 | 8 | 1 | 2 |
4 | 13 | 1 | 3 |
6 | 14 | 2 | 2 |
Điền số chữ, số dòng, số vế của các câu tục ngữ số 2,4,6 vào bảng sau (làm vào vở).
Câu | Số chữ | Số dòng | Số vế |
1 | 8 | 1 | 2 |
2 | 8 | 1 | 2 |
4 | 13 | 1 | 3 |
6 | 14 | 2 | 2 |