Bài viết này cung cấp những kiến thức liên quan đến đại từ phản thân trong tiếng Anh. Giúp các bạn phân biệt, lựa chọn sử dụng phù hợp trong giao tiếp và làm bài. .
1. Các đại từ phản thân
Dưới đây là một số đại từ phản thân mà các bạn cần ghi nhớ:
Myself | chính tôi, tự bản thân tôi | Chỉ người nói số ít |
Ourselves | chính chúng tôi/ chúng ta | Chỉ người nói số nhiều |
Yourself | chính bạn, tự bản thân bạn | Chỉ người nghe số ít |
Yourselves | chính các bạn, tự các bạn | Chỉ người nghe số nhiều |
Themselves | chính họ, chính chúng nó | Chỉ nhiều đối tượng được nói tới |
Himself | chính anh ấy, chính ông ấy | Chỉ một đối tượng được nói tới là giống đực |
Herself | chính chị ấy, chính bà ấy | Chỉ một đối tượng được nói tới là giống cái |
Itself | chính nó | Chỉ một đối tượng được nói tới không rõ giới tính. |
2. Cách dùng
Khi sử dụng đại từ phản thân, chúng ta cần ghi nhớ một số nguyên tắc sau:
- Dùng để diễn đạt chủ ngữ vừa là tác nhân gây ra hành động, vừa là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Thường đứng sau động từ hoặc giới từ for/to ở cuối câu.
Ví dụ: My father bought himself a new car (Bố tôi mua cho ông ấy (bố tôi) một chiếc ô tô mới)-> Himself ở đây để chỉ bố tôi.
- Phân biệt giữa đại từ phản thân với đại từ tân ngữ
- My father bought himself a new car (Himself chỉ bố tôi)
- My father bought him a new car (Him chỉ một người khác có giới tính là nam, không phải bố tôi)
- Khi để nhấn mạnh việc chủ ngữ tự làm lấy việc gì, thì đại từ phản thân đứng ngay sau chủ ngữ hoặc sau từ "by"
Ví dụ:
- I myself believe that there is no God. (Tôi tin là không có chúa)
- John washed the dishes by himself. (Chính John đã rửa chỗ bát đĩa kia)
Lưu ý: ở dạng số nhiều self biến thành selves. Ví dụ: Yourself (chính bạn) -> Yourselves (chính các bạn)