Cùng chơi: Thi tìm từ ngữ chứa tiếng trong bảng (chọn a hoặc b).
a. Tìm các từ ngữ chứa những tiếng sau:
Sâm: sâm nhung, nhân sâm, củ sâm, hải sâm.... | sương: giọt sương, sương sa, sương giá, sương mù... | sưa: say sưa, cây sưa, gỗ sưa,... | siêu: siêu sao, siêu nhân, siêu nhiên, siêu giàu... |
xâm: xâm nhập, xâm lăng, xâm lược, ngoại xâm, .... | xương: xương rồng, xương tay, xương bò.... | xưa: ngày xưa, thuở xưa, xa xưa, cổ xưa... | xiêu: xiêu lơ, liêu xiêu, xiêu vẹo, nhà xiêu.... |
b. Tìm các từ ngữ có tiếng chứa những vần sau:
uôt: Lạnh buốt, buột miệng, chuột bạch, tuốt lúa, nuốt chửng.... | ươt: Lướt thướt, mưa ướt, mượt mà, rượt đuổi,.... | iêt: tê liệt, chiết cây, triết lí, nhiệt độ, thời tiết, viết bài.... |
uôc: uống thuốc, mua chuộc, buộc dây, luộc rau, cuốc đất,..... | ươc: ao ước, bắt chước, nước sông, được mùa, trước sau, ngước nhìn... | iêc: liếc nhìn, xanh biếc, điếc tai, chiếc áo, cá diếc.... |