Chép vào phiếu bài tập những chữ và tên chữ còn thiếu trong bảng.
| Số thứ tự | Chữ | Tên chữ | Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
| 1 | q | quy | 6 | tr | tê-e rờ |
| 2 | r | e-rờ | 7 | u | u |
| 3 | s | ét-sì | 8 | ư | ư |
| 4 | t | tê | 9 | v | vê |
| 5 | th | tê hát | 10 | $x$ | ích -xi |
Chép vào phiếu bài tập những chữ và tên chữ còn thiếu trong bảng.
| Số thứ tự | Chữ | Tên chữ | Số thứ tự | Chữ | Tên chữ |
| 1 | q | quy | 6 | tr | tê-e rờ |
| 2 | r | e-rờ | 7 | u | u |
| 3 | s | ét-sì | 8 | ư | ư |
| 4 | t | tê | 9 | v | vê |
| 5 | th | tê hát | 10 | $x$ | ích -xi |