Bài tập cuối tuần tiếng anh 4 tuần 3 unit 2: Phần cơ bản. Nội dung của phiếu bài tập nằm gọn trong chương trình học của tuần 3. Nhằm giúp các em củng cố lại kiến thức, ôn tập và rèn luyện môn tiếng anh lớp 4. Chúc các em học tốt!.
Exercise 1: Jumble words. ( Sắp xếp các chữ cái xáo trộn thành từ đúng )
1 | heWre | _______________________________ |
2 | frfmo | _______________________________ |
3 | meoc | _______________________________ |
4 | Eighs | _______________________________ |
5 | nglEand | _______________________________ |
Exercise 2: Find words that match pictures. ( Tìm từ thích hợp với tranh.)
1. A. England B. Australia C. America | |
2. A. Malayxia B. Japan C. Vietnam | |
3. A. Australia B. England C. America | |
4. A. Japan B. Australia C. Viet Nam | |
5. A. Viet Nam B. America C. Australia | |
6. A. America B. Australia C. Malaysia |
Exercise 3: Fill the missing words. ( Điền từ thích hợp vào chỗ trống.)
My name is Joyce Chu. 1. Me too. Where are ______ from? 3. What nationality _______ ? 5. Oh, I'am from Mylaysia. I'm __________. | My name is Tom Blac. Nice to meet you. 2. I am ______ Autralia. 4. I ______ Australian. And you? |
Exercise 4: Reorder the words to make the corect sentences. ( Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu đúng.)
1. full/ is/ His/ name/ Tony Baker.
.......................................................
2. is/ he/ Where/ from?
...........................................
3. from/ is/ He/ England.
...........................................
4. is/ English/ He/.
.....................................
5. is/ English/ He/ my/ friend/ good/.
......................................................