Phần A closer look 2 sẽ giúp bạn học ôn tập ngữ pháp câu điều kiện loại 1 và loại 2 thông qua các bài tập thực hành và trò chơi vui nhộn theo chủ đề "pollution" (ô nhiễm). Phần này cũng sẽ cung cấp thêm một số từ vựng quan trộng. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

A closer look 2 – Unit 7: Pollution

Grammar

Conditional sentences - type 1 (Câu điều kiện - Loại 1)

  1. Loại câu điều kiện này diễn tả điều kiện có thể hoặc không thể thực hiện trong tương lai.
  2. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1: If + s + V (simple present), s + will/won’t + V (bare infinitive)
  3. Thì hiện tại đơn được dùng trong mệnh đề if.
  4. Thì tương lai đơn được dùng trong mệnh đề chính.
  5. Những động từ khiếm khuyết khác có thể dùng trong mệnh đề chính (may/might/can...).

Ex:

  • If I have the money, I will buy a big house. (Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
  • I will be late for work if you don’t drive faster. (Tôi sẽ bị trễ làm nếu bạn không lái xe nhanh lên.)
  • If you want to pass the exam, you must study harder. (Nếu bạn muốn thì đỗ, bạn phải học hành chăm chỉ hơn.)

Conditional sentences - Type 2 (Câu điều kiện - Loại 2)

  1. Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện không có thật thường được dùng để nói lên sự tưởng tượng của người nói (điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại hoặc ở tương lai).
  2. Cấu trúc: If + s + V(past simple), s + would/could/might + verb (bare infinitive

(“could” có thể dùng ở mệnh đề chính, mệnh đề if hoặc cả hai.) 

Ex:

  • If I were you, I would buy that bicycle. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ mua chiếc xe đạp đó.)
  • If I became rich, I would spend all my time travelling. (Nêu tôi giàu, tôi sẽ dành tất cả thời gian để đi du lịch.)
  • If my dog could talk, he would/could tell me what he wants. (Nếu con chó của tôi có thể nói chuyện, nó sẽ nói cho tôi biết nó muốn những gì.)

Lưu ý: Trong mệnh đề không có thật ở hiện tại, chúng ta có thế dùng were thay cho was trong tất cả các ngôi trong mệnh đề if.

1. Put the verbs in the brackets into the correct form.(Đặt những động từ trong ngoặc đơn vào đúng hình thức.)

Giải:

  1. If we recycle more, we will help the earth. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn; chúng ta sẽ giúp Trái đất.)
  2. Factories won’t dump waste into rivers if the goverment fines them heavily. (Những nhà máy sẽ không xả chất thải vào sông nếu chính phủ phạt họ rất nặng.)
  3. If people travel to work by bus, there will be fewer fumes. (Nếu người ta đi làm bằng xe buýt, sẽ ít có khí thải xe hơi hơn.)
  4. We will save thousands of trees if we don’t waste paper. (Chúng ta sẽ cứu hàng ngàn cây nếu chúng ta không lãng phí giấy.)
  5. If we use water carefully, more people will have fresh water. (Nếu chúng ta sử dụng nước cẩn thận, ngày càng có nhiều người có nước sạch.)

2. Combine each pair of sentences to make a conditional sentence type 1.(Kết hợp những cặp câu để làm thành câu điều kiện loại 1)

Giải:

  1. Students will be aware of protecting the environment if teachers teach environmental issues at school. (Học sinh sẽ nhận thức việc bảo vệ môi trường nếu giáo viên dạy những vấn đề môi trường ở trường.)
  2. When light pollution happens, animals will change their behaviour patterns. (Khi ô nhiễm ánh sáng xảy ra sẽ thay đổi kiểu ứng xử của chúng.)
  3. The levels of radioactive pollution will decrease if we switch from nuclear power to renewable esaerzy axares. (Mức độ ô nhiễm phóng xạ sẽ giảm nếu chúng ta thay năng lượng hạt nhân bằng nguồn năng lượng tái sinh.)
  4. If the water temperature increases, some aquatic creatures will be unable to reproduce. (Nếu nhiệt độ nước tăng, vài sinh vật dưới nước sẽ không thể sinh sản.)
  5. People will get more disease if the water is contaminated. (Người ta bị bệnh càng nhiều nếu nước bị nhiễm dộc.)

3. Match if clause in A with a suitable main clause in B.(Nối mệnh đề if trong phần A với mệnh đề chính trong phần B.)

Giải:

  1. If I were you, I would look for a new place to live. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tìm một nơi mới để sống.)
  2. If Lan wasn’t ill, she would join our tree planting activity. (Nếu Lan không bị bệnh, cô ấy sẽ tham gia hoạt động trồng cây của chúng ta.)
  3. If there were fewer cars on the road, there would be less pollution. (Nếu có ít xe hơi trên đường, sẽ có ít ô nhiễm.)
  4. If people really cared about environment, they wouldn’t dump waste into the lake. (Nếu người ta thật sự quan tâm về môi trường, họ sẽ không thải chất thải vào hồ.)
  5. If there was no fresh water in the world, what would happen? (Nếu không có nước sạch trên thế giới, điều gì sẽ xảy ra?)

4. Put the verbs in brackets into the correct form. (Đặt những động từ ngoặc đơn thành hình thức đúng.)

Giải:

  1. If you were the president, what would you do to help the environment. (Nếu bạn là tổng thống, bạn sẽ làm gì để giúp môi trường?)
  2. They get sick so often. If they exercised more, they would be healthier. (Họ bị bệnh rất thường xuyên. Nếu họ luyện tập nhiều hơn, họ sẽ khỏe mạnh hơn.)
  3. If I had one million US dollars, I would build more parks in our city. (Nếu tôi có 1 triệu đô la Mỹ, tôi sẽ xây thêm công viên trong thành phố chúng ta.)
  4. Ngoc’s mother is unhappy. If Ngoc tidied her room every day, her mother wouldn’t be so upset. (Mẹ Ngọc không vui. Nếu Ngọc dọn dẹp phòng cô ấy mỗi ngày, mẹ cô ấy sẽ không bực bội như vậy.)
  5. There isn’t a garden at our house. If there were, we would grow vegetables. (Không có một khu vườn ở nhà chúng tôi. Nếu có, chúng tôi sẽ trồng rau.)

5. Write a conditional sentence type 2 for each situation. (Viết loại câu điều kiện loại 2 cho mỗi tình huống, như trong ví dụ.)

Giải:

  1. If people didn’t rubbish in the street, it would look attractive. (Nếu người ta không xả rác trên đường, nó sẽ trông thu hút hơn.)
  2. If there weren’t so many billboards in our city, people could enjoy the view. (Nếu không có quá nhiều bảng hiệu trên đường phố, người ta có thể tận hưởng được quang cảnh.)
  3. If there wasn’t so much light in the city at night, we could see the stars clearly.(Nếu không có quá nhiều ánh sáng trong thành phố vào ban đêm, chúng ta có thể thấy những ngôi sao thật rõ.)
  4. If we didn’t turn on the heater all the time, we wouldn’t have to pay three million dong for electricity a month. (Nếu chúng ta không bật máy điều hòa suốt ngày, chúng ta sẽ không trả 3 triệu đồng cho tiền điện một tháng.)
  5. If the karaoke bar doesn’t make so much noise almost every night, the residents wouldn’t complain to its owner. (Nếu quán karaoke không gây nhiều tiếng ồn mỗi đêm, người dân sẽ không than phiền chủ của nó.)
  6. She wouldn’t have a headache after work every day if she didn’t work in a noisy office. (Cô ấy sẽ không bị đau đầu sau khi làm việc mỗi ngày nếu cô ấy không làm việc ở một văn phòng ồn ào.)

6. Chain Game: Trò chơi nối kết

Giải:

Làm việc theo nhóm. Học sinh A bắt đầu với câu điều kiện loại 1 hoặc loại 2. Học sinh B sử dụng câu cuối của học sinh a để bắt đầu câu của anh ấy. Học sinh c làm tương tự. Tiếp tục trò chơi cho đến khi giáo viên bảo ngừng.

  • A: If each person plats a tree, there will be a lot of trees. (Nếu mỗi người trồng 1 cái cây, sẽ có nhiều cây.)
  • B: If there are a lot of trees, the air will be cleaner. (Nếu có nhiều cây, không khí sẽ sạch hơn.)
  • C: If the air is cleaner, fewer people will be ill. (Nếu không khí sạch hơn, sẽ ít người bị bệnh.)
  • D: If there were fewer people ill, the world would be happier. (Nếu có ít người ốm hơn. Thì thế giới sẽ hạnh phúc hơn.)