1. Môi trường sống của sinh vật.
- điền từ:
1. nơi sinh sống
2. tất cả
3. bao quanh
4. bốn
5. môi trường nước, môi trường trong đất, môi trường trên mặt đất - không khí, môi trường sinh vật
- Bảng 28.1
STT | Tên sinh vật | Môi trường sống |
1 | giun, ấu trùng,vi khuẩn,.. | Mt trong đất |
2 | cá, tảo, vi khuẩn, ... | MT nước |
3 | con người, cáo, hoa hồng,nấm,.. | Mt mặt đất - không khí |
4 | vi khuẩn, giun, sán,.... | MT sinh vật |