Câu hỏi 11
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
năng lượng hiệu điện thế
-
B.
năng lượng dòng điện
-
C.
năng lượng điện thế
-
D.
năng lượng điện trở
Câu hỏi 12
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Máy bơm nước: cơ năng biến đổi thành nhiệt năng.
-
B.
Quạt điện: Điện năng biến đổi thành cơ năng và nhiệt năng.
-
C.
Nồi cơm điện: Nhiệt năng biến đổi thành điện năng.
-
D.
Đèn LED: Quang năng biến đổi thành nhiệt năng.
Câu hỏi 13
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Tỷ số giữa phần năng lượng vô ích được chuyển hóa từ điện năng và phần năng lượng có ích
-
B.
Tỷ số giữa phần năng lượng vô ích được chuyển hóa từ điện năng và toàn bộ điện năng tiêu thụ.
-
C.
Tỷ số giữa phần năng lượng có ích được chuyển hóa từ điện năng và toàn bộ điện năng tiêu thụ.
-
D.
Tỷ số giữa phần năng lượng có ích được chuyển hóa từ điện năng và phần năng lượng vô ích.
Câu hỏi 14
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
156 kW.h
-
B.
120 kW.h
-
C.
45 kW.h
-
D.
75 kW.h
Câu hỏi 15
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
43200kW.h
-
B.
1440kW.h
-
C.
400kW.h
-
D.
12 kW.h
Câu hỏi 16
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Dòng điện có khả năng sinh công hoặc cung cấp nhiệt lượng.
-
B.
Dòng điện chỉ có khả năng sinh công.
-
C.
Dòng điện có khả năng sinh công và cung cấp nhiệt lượng.
-
D.
Dòng điện chỉ có khả năng cung cấp nhiệt lượng.
Câu hỏi 17
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
15kWh.
-
B.
Một đáp số khác.
-
C.
4,5kWh.
-
D.
1,5kWh.
Câu hỏi 18
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
Công suất tiêu thụ là 877kW.
-
B.
Điện năng tiêu thụ là 877kWh.
-
C.
Thời gian sử dụng điện là 877 giờ.
-
D.
Một phương án trả lời khác.
Câu hỏi 19
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
1Wh.
-
B.
1kWs.
-
C.
1kWh.
-
D.
1Ws.
Câu hỏi 20
Cơ bản,
Một lựa chọn
câu trả lời
-
A.
60 kW.
-
B.
60 kJ.
-
C.
1000 W.
-
D.
1000 J.
Bài có đáp án. Câu hỏi và bài Trắc nghiệm vật lý 9 bài 13: Điện năng - Công của dòng điện. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.
Đánh giá
0
0 đánh giá
0 %
0 %
0 %
0 %
0 %