Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 7 What do you like doing? (Bạn thích làm gì?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn..
1. Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại.)
- a) What's your hobby, Linda? (Sở thích của bạn là gì vậy Linda?)
I like playing the piano. (Tôi thích chơi đàn piano.) - b) Playing the guitar is my hobby. (Chơi đàn ghi-ta là sở thích của mình.)
- c) I like singing. (Tôi thích hát.)
Well, we all like music. Let's go to Super Music Club. (Tuyệt. Tất cả chúng ta đều thích âm nhạc. Chúng ta cùng nhau đến Câu lạc bộ Âm nhạc thôi.)
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
- a) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like riding a bike. (Tôi thích đi xe đạp.) - b) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like playing badminton. (Tôi thích chơi cầu lông.) - c) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like flying a kite. (Tôi thích thả diều.) - d) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.) - e) What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like watching TV. (Tôi thích xem ti vi.)
3. Let's talk. (Chúng ta cùng nói.)
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
- What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4. Listen and number. (Nghe và điền số.)
- a. 2
- b. 4
- c. 1
- d. 3
Audio script – Nội dung bài nghe:
- 1. Peter: I have a new ball. Let's play football.
Nam: No, I don't like playing football.
Peter: What do you like doing?
Nam: I like playing badminton.
Peter: OK, let's play! - 2. Linda: Oh, your kite's nice.
Quan: Flying a kite is my hobby. What's your hobby?
Linda: Flying a kite, too.
Quan: OK. Let's make a kite.
Linda: That's a good idea! - 3. Peter: I don't like riding a bike.
Akiko: What's your hobby?
Peter: Taking photographs.
Akiko: Oh, that's interesting. - 4. Mai: Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si, Do...
Tony: Oh, you sing very well!
Mai: Yes, I like singing.
Tony: I like singing, too.
5. Look and write. (Nhìn và viết.)
- 1. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Linda: I like riding a bike. (Tôi thích đi xe đạp.) - 2. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Tom: I like flying a kite. (Tôi thích thả diều.) - 3. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Linda: I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.) - 4. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Mai: I like playing badminton. (Tôi thích chơi cầu lông.)
6. Let's play. (Chúng ta cùng chơi.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Thực hành với bạn. Từng người một hỏi và trả lời về sở thích.