Dưới đây là phần Lesson 3 của Unit 18 What's your number? (Số điện thoại của bạn là gì?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 4 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn..
1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)
Re’peat | Can you re’peat that? (Bạn có thể lặp lại điều đó không?) |
en'joy | She en'joys the party. (Cô ấy thưởng thức bữa tiệc.) |
in'vite | They in’vite me to go for a picnic. (Họ mời tôi đi dã ngoại.) |
Com’plete | We have to com'plete the sentences. (Chúng phải hoàn thành những câu sau.) |
2. Listen and circle. Then write and say aloud. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)
1. a | I __enjoy__my English lesson. (Tôi thích bài học Tiếng Anh của mình.) |
2. b | I want to __invite__ some friends to my party. (Tôi muốn mời một vài người bạn đến bữa tiệc của tôi.) |
3. b | They __enjoy__ playing badminton. (Họ thích chơi cầu lông.) |
4. a | Now __complete__ the sentence with these words. (Bây giờ hoàn thành câu sau với những từ này.) |
Audio script – Nội dung bài nghe:
- I enjoy my English lesson.
- I want to invite some friends to my party.
- They enjoy playing badminton.
- Now complete the sentence with these words.
3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca.)
I’d like to invite you to my party (Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình)
- I'd like to invite you to my party.
- Can you repeat that, please?
- I'd like to invite you to my party.
- Oh lovely, I'd like that, yes please!
- I enjoy having parties
- With my friends and you and me.
- I enjoy sitting in the sun.
- And I enjoy being by the sea.
Hướng dẫn dịch:
- Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.
- Bạn có thể vui lòng nhắc lại không?
- Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.
- Ổ, hay quá, mình thích lắm, được thôi!
- Mình thích những bữa tiệc
- Với bạn bè mình và bạn và mình.
- Mình thích ngồi dưới mặt trời.
- Và mình thích ở cạnh biển.
4. Read and tick. (Đọc và đánh dấu chọn.)
Hướng dẫn dịch:
Vào cuối tuần, Tom thường đi dã ngoại với gia đình cậu ấy ở ngoại thành. Cậu ấy muốn thư giãn và thưởng thức phong cảnh. Cậu ấy thích chơi thể thao và trò chơi, và cậu ấy thích chụp ảnh với chiếc điện thoại di động của mình. Cậu ấy cũng thích nấu bữa trưa cùng gia đình cậu ta.
T | F | |
1. Tom often has picnics with his friends at the weekend. (Tôm thường đi dã ngoại với bạn bè vào dịp cuối tuần.) | √ | |
2. He wants to relax and enjoy the scenery in the countryside. (Cậu ấy muốn thư giãn và thưởng thức phong cảnh ở ngoại thành.) | √ | |
3. He dislikes playing sports and games. (Cậu ấy không thích chơi thể thao và chơi trò chơi.) | √ | |
4. He likes taking photographs with his mobile phone. (Cậu ấy thích chụp ảnh bằng điện thoại di động của mình.) | √ | |
5. He loves cooking for his mother and father. (Cậu ấy thích nấu ăn cho bố mẹ.) | √ |
5. Let's write. (Chúng ta cùng viết.)
- On Sundays, I often go for a picnic with my family in the zoo.
- I want to relax and enjoy the fresh air.
- I like playing football and basketball.
- I enjoy taking the scenery in the zoo.
- I love seeing the animals in the zoo.
Hướng dẫn dịch:
- Vào những ngày Chủ nhật, tôi thường đi dã ngoại với gia đình tôi trong sở thú.
- Tôi muốn thư giãn và thưởng thức không khí trong lành.
- Tôi thích chơi bóng đá và bóng rổ.
- Tôi thích chụp những phong cảnh trong sở thú.
- Tôi thích ngắm những động vật trong sở thú.
6. Project. (Dự án.)
Ask four classmates for their phone numbers. Then tell the class about them. (Hỏi bốn bạn về sổ điện thoại của họ. Sau đó nói cho cả lớp biết về chúng.)
Name | Phone number |
Thanh Hoa | 0909 258 799 |
Thu Trang | 0909 398 788 |
Minh Hung | 0907 258 799 |
Khanh Linh | 0902 505 451 |