Giải bài: Tháng - năm | Month - year .Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tracnghiem.vn.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3

Answer the following questions:

Trả lời các câu hỏi sau:

  • What month is this month? What month is the next month?
  • Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?
  • How many days are there in January?
  • Tháng 1 có bao nhiêu ngày?                
  • How many days are there in March?
  • Tháng 3 có bao nhiêu ngày?
  • How many days are there in June?
  • Tháng 6 có bao nhiêu ngày?
  • How many days are there in July?
  • Tháng 7 có bao nhiêu ngày?
  • How many days are there in October?
  • Tháng 10 có bao nhiêu ngày?
  • How many days are there in November?
  • Tháng 11 có bao nhiêu ngày?

Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3

This is the calendar sheet of August, 2005.

Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:

Monday

Thứ hai

8 15 22 29

Tuesday

Thứ ba

2 9 16 23 30

Wednesday

Thứ tư

3 10 17 24 31

Thursday

Thứ năm

4 11 18 25  

Friday

Thứ sáu

5   12 19 26  

Saturday

Thứ bảy

6 13 20 27  

Sunday

Chủ nhật

7 14 21 28  

Refer to the sheet and answer the following question:

Xem tờ lịch trên rồi trả lời các câu hỏi sau:

What day is August 19?

Ngày 19 tháng 8 là thứ mấy?

What day is the last day of August?

Ngày cuối cùng của tháng 8 là thứ mấy?

How many Sundays are there in August?

Tháng 8 có mấy ngày chủ nhật?

What date is the last Sunday of August?

Chủ nhật cuối cùng của tháng 8 là ngày nào?