Phần speaking này hướng dẫn bạn học cách trao đổi thông tin và xây dựng một bài nói về chủ đề cuộc sống gia đình. Đây là một trong những chủ đề phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. .

I. Từ vựng

  • interest ['intrəst] (n): sở thích
  • secret  ['si:krit] (n): điều bí mật
  • harmonious  [hɑ:'mɔniəs] (adj) : không có sự bất đồng hoặc ác cảm
  • upbringing ['ʌpbriηiη] (n): sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)

II. Cấu trúc cần lưu ý:

  • to apply to sb [ə'plai]: thích hợp với ai; có hiệu quả
  • to make a decision = to decide: quyết định
  •  to get on well with: hòa đồng với

III. Hướng dẫn giải bài tập:

Task 1: Read the following sentences and tick the ones that apply to you and your family.

( Đọc những câu dưới đây và tích vào những câu đúng với gia đình bạn)

  • 1. In my family, only my father works. (Trong gia đình tôi chỉ có bố tôi đi làm)
  • 2. Members of my family share the household chores. (Các thành viên trong gia đình chia sẻ việc nhà)
  • 3. My responsibility in the family is to wash die dishes. (Trách nhiệm của tôi trong gia đình là rửa bát)
  • 4. In my family, the interest we share closely is watching football (Trong gia đình tôi, sở thích mà chúng tôi chia sẻ cùng nhau là xem bóng đá)
  • 5. I often share my personal secrets with my father. (Tôi thường chia sẻ những bí mật cá nhân với bố)
  • 6.I always talk to my parents before making an important decision. (Tôi luôn nói chuyện với bố mẹ trước khi đưa ra quyết định quan trọng)

Task 2: Work in pairs. Prepare a list of questions to ask another student to find out whether his/her family life is like yours. You want to know

(Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một danh sách câu hỏi để hỏi một bạn học sinh khác để tìm hiểu xem gia đình của người bạn đó có khác gì với gia đình của bạn)

  • who works in the family: trong gia đình có ai đi làm
  • who does the household chores: ai là người làm việc nhà
  • your friend’s responsibility in the family: trách nhiệm của người bạn đó trong gia đình
  • the interest the family members share closely: sở thích mà gia đình của người bạn đó chia sẻ cùng nhau
  • the person your friend often shares his/her secrets with: ai là người mà mà người bạn đó chia sẻ bí mật
  • the person your friend talks to before making an important decision: Người mà người bạn đó nói chuyện trước khi đưa ra quyết định quan trọng.

Sau đây là gợi ý danh sách câu hỏi để các bạn tham khảo:

  • Who works in your family?
  • Who do the house house chores in your family?
  • What is your responsibility in you family?
  • What interest do you family members share closely?
  • Who do you often share your secret with?
  • Who do you talk before making an important decision?

Task 3: Work with a different partner. Use the questions you have formed to ask your partner about his/her family life. Note down the answers in the table

(Làm việc với một bạn khác ở task 2. Sử dụng các câu hỏi đã chuẩn bị để hỏi về cuộc sống gia đình của người bạn đó. Ghi lại câu trả lời vào bảng).

Gợi ý câu trả lời (Các bạn có thể trả lời theo gia đình của mình)

  • My father and my mother go to work (Bố tôi và mẹ tôi đi làm)
  • We all do the household chores together (Tất cả chúng tôi đều làm việc nhà cùng nhau)
  • My responsibility is cook meals and wash dishes (Trách nhiệm của tôi là nấu các bữa ăn và rửa bát)
  • We often watch TV together in the evening (Chúng tôi thường xem ti vi cùng nhau vào buổi tối)
  • I share my secret with my sister (Tôi chia sẻ bí mật với chị gái)
  • I talk with my parents before making an important decision (Tôi nói chuyện với bố mẹ trước khi đưa ra quyết định quan trọng)

Sau khi có câu trả lời các bạn có thể tự viết lại vào bảng cho sẵn.

who works in the family

who does the household chores

your friend’s responsibility in the family

the interest the family members share closely

the person your friend often shares his/her secrets with

the person your friend talks to before making an important decision

Both parent

All members

Cook meals and wash dishes

Watch TV in the evening

Sister

Parents

Task 4: Go back to your original pairs. Tell each other the information you have collected

(Quay trở lại với bạn cặp ban đầu của bạn, trao đổi thông tin mà bạn vừa có được) 

I talked to My. Both her parents work and they all share the household chores together. Her responsibility in the family is to cook meal and wash dishes. In their family, they often watch TV together in the evening. My often share her personal secret with her sister. She always talks with her parents to have some advises before making important decision. She think that her family is very close-knit and she loves her family so much.