Phần này sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ nói liên quan đến chủ đề đưa ra lời khen và đáp lại lời khen. Bạn học cần vận dụng từ vựng và ngữ pháp đã học đồng thời ghi nhớ cấu trúc có sẵn. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

SPEAK – UNIT 8: CELEBRATIONS

This is how to give and respond to compliments: (Đây là cách để đưa ra lời khen và đáp lại lời khen đó.)

Give a compliment (Đưa ra lời khen)

Respond to a compliment (Đáp lại lời khen)

Well done.  (Tốt lắm)

Thanks. (Cảm ơn)

That s a great/an excellent....  (Đó là một … tuyệt vời, xuất sắc)

It’s nice of you to say so. (Bạn thật tuyệt khi nói như vậy)

Let me congratulate you on .... (Tôi muốn chúc mừng bạn vì…)

That’s very kind of you. (Bạn thật tốt)

Read the following situations with a partner, then give and respond to appropriate compliments. (Đọc các tình huống dưới đây với một bạn cùng lớp, sau đó đưa ra những lời khen và đáp lại lời khen đó cho phù hợp.)

Giải:

a) Trang has just won the first prize in the English speaking contest. (Trang mới đoạt giải nhất trong cuộc thi nói)

  • Example: Mai: Well done, Trang.
  • Trang: Thanks.

b) On her mother’s birthday, Huyen made a beautiful cake to celebrate. (Vào ngày sinh nhật mẹ, Huyền đã làm một chiếc bánh sinh nhật)

  • Mother: What a tasty cake! (Chiếc bánh mới ngon làm sao)
  • Huyen:  It’s kind of you to say so.

c) Tuan is an active student. He has taken part in different charity activities in his town. Tuan has been nominated as the most effective activist in the town charity program. (Tuấn là một học sinh năng nổ. Anh ấy tham gia nhiều chương trình từ thiện ở thị trấn. Tuấn được vinh danh như là nhà hoạt động hiệu quả nhất trong chương trình từ thiện của thị trấn)

  • Friends: That's an excellent nomination!
  • Tuan: It's nice of you to say so.

d) Hoa brings to class a new picture she has painted. (Hoa mang đến lớp một bức tranh mà cô ấy mới vẽ)

  • You: That's a great picture!
  • Hoa: Thanks.

Now think of situations in which you can compliment your friends and get responses from him/her/them, then make up dialogues with your partner. (Bây giờ nghĩ đến tình huống mà bạn khen các người bạn của mình và sau đó nhận được lời đáp từ bạn ấy, sau đó thực hành hội thoại với bạn học.)

Giải:

Situation 1: You see your friend who are wearing a new shirt. You complement him on it.( Tình huống 1: Bạn nhìn thấy người bạn đang mặc một chiếc áo mới. Bạn khen anh ta về nó.)

  • You: Your new shirt is very pretty, Long. (Bạn: Áo mới của bạn rất đẹp, Long.)
  • Long: Thanks. My mother made it for me on my birthday. (Long: Cảm ơn. Mẹ tôi đã mua nó cho tôi vào ngày sinh nhật của tôi.)

Situation 2: Your friend invites you to the new house his parents have just bought. You compliment on it. (Tình huống 2: Bạn của bạn mời bạn đến ngôi nhà mới mà bố mẹ anh ta vừa mới mua. Bạn khen ngợi nó.)

  • You: What a nice house you have! (Bạn: Một ngôi nhà đẹp làm sao)
  • Nam: Really? That's nice of you to say so. (Nam: Thật sao? Bạn thật tốt nói như vậy.)

Situation 3: You see your friend with his new hairstyle. You compliment on it. (Tình huống 3: Bạn thấy bạn của bạn có kiểu tóc mới. Bạn khen ngợi nó.)

  • You: Hi, Mai. I almost didn't recognize you with your hairstyle. It look great! (Bạn: Chào, Mai. Tôi gần như không nhận ra bạn bằng kiểu tóc này. Nó trông thật tuyệt vời!)
  • Mai: Do you really like it? Thanks. (Mai: Bạn có thực sự thích nó sao? Cảm ơn.)

Situation 4: You see your friend going on a new bicycle. You compliment on it. (Tình huống 4: Bạn thấy bạn của bạn đang đi xe đạp mới. Bạn khen ngợi nó.)

  • You: You know, I do like your new bicycle, Phong, especially its color. (Bạn: Bạn biết đấy, tôi thích chiếc xe đạp mới của bạn, Phong, đặc biệt là màu sắc của nó.)
  • Phong: Thanks. I'm glad you like it. (Phong: Cảm ơn. Tôi vui vì bạn thích nó.)