Phần Speak sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ năng giao tiếp thông qua chủ đề "computers" (máy vi tính), qua đó giúp bạn học vận dụng từ vựng bà ngữ pháp đã học một cách thành thạo. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

SPEAK – UNIT 15: COMPUTERS

1. Work with a partner. Look at the table and the pictures. Take turns to express and respond to opinions about the activities in the pictures. (Hãy làm việc với bạn bên cạnh, nhìn vào bảng và những bức tranh sau. Lần lượt nêu ý kiến và đáp lại ý kiến về những hoạt động trong bức tranh.)

Giải:

a)

  • A: Driving a car is easy. (Lái ô tô rất dễ dàng.)
  • B: I disagree. I think it is very easy once you get used to it.(Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ nó dễ khi mà bạn đã quen với nó.)
  • A: Learning to drive a car can be challenging. (Học lái ô tô có thể là một thử thách.)
  • B: You're right, it is difficult to get used to driving in traffic. (Bạn nói đúng. Thật khó để mà thich nghi với giáo thông.)
  • A: If you don't learn to drive properly, a car can be dangerous.. (Nếu bạn không học lái thực sự, một chiếc ô tô có thể rất nguy hiểm.)
  • B: I agree. You can kill someone if you hit.them with a car. (Mình đồng ý. Bạn có thể giết ai đó nếu đâm họ.)

b)

  • A: Comic books are boring. I don't like them. (Truyện tranh thệt tẻ nhạt. M ình không thích chúng.)
  • B: Neither do I.I would rather read a mystery story. (Mình cũng không thích. Mình thích đọc một câu chuyện bí ẩn hơn.)
  • B: Looking at the drawing in comic books can be fun. (Nhìn vào các bức tranh trong truyện tranh thật hài hước.)
  • A: I agree, but not all the time. (Mình đồng ý. Nhưng không phải lúc nào cũng thế.)
  • B: Reading comic books is interesting. (Đọc truyện tranh thật thú vị.)
  • A: I can't agree with you. I think they are too boring. (Mình không đồng ý với bạn. Mình nghĩ nó thật nhàm chán.)

c)

  • A: Walking in the rain is fun. (Đi bộ trong mưa thật thú vị.)
  • B: I like walking in the rain, too. It feels so refreshing. (Mình cũng thích đi bộ trong mưa. Cảm giác thật thư thái.)
  • A: Rain makes the flowers grow. (Mưa làm hoa cỏ lớn kên.)
  • B: I agree. They look so pretty, (Mình đồng ý. Chúng trông thật đẹp.)

d)

  • A: Foreign food is delicious. (Đồ ăn nước ngoài thật ngon.)
  • B: You're right. Pizza is one of my favourite things to eat. (Bạn nói đúng. Pizza là một trong món ăn yêu thích của mình.)
  • A: I Think hamburgers, soda and milk tea are tasty. (Mình nghĩ bánh Hăm bơ gơ, nước sô đa và trà sữa rất ngon.)
  • B: I think so, too. I love cheeseburgers and coca cola. (Mình cũng vậy. Mình thích bánh hăm bơ gơ phô mai và coca cola.)
  • A: This kind of food can be unhealthy. (Loại thức ăn này thì gây hại cho sức khỏe.)
  • B: I agree, but if you don't eat all the time, it won’t hurt you. (Mình đồng ý, nhưng nếu cậu không phải lúc nào cũng ăn nó, thì nó sẽ không ảnh hưởng gì cả.)

2. Read the dialogue. (Hãy đọc hội thoại sau)

  • Lan: I am having problems with my computer. (Máy tính của mình có vấn đề.)
  • Ba: What’s wrong? (Chuyện gì vậy?)
  • Lan: It doesn't work. I think it’s broken. (Nó không hoạt động được. Mình nghĩ nó hỏng rồi.)
  • Ba: No. You didn’t plug it in! (Không. Bạn chưa cắm phích vào ổ cắm mà.)
  • Lan: Oh! Sorry. (ồ mình xin lồi nhé.)

Now make similar dialogues about these items. Use the information in the table in exercise. (Bây giờ hãy xây dựng những hội thoại tương tự, sử dụng thông tin ở bài tập 1)

Giải:

1)

  • Minh: The monitor of my computer doesn’t work. (Bộ phận điều khiển của máy tính của tôi không làm việc.)
  • Nga: What's the matter with it? (Có vấn đề gì với nó vậy?)
  • Minh: The screen is too dark. (Màn hình bị tối.)
  • Nga: No. You didn't adjust the knob. (Không phải vậy. Bạn chưa điều chỉnh nút vặn)
  • Minh: Oh. I'm so foolish. (Ồ, tôi thật đãng trí.)

2)

  • Hue: Oh My God! The printer has some problems. (Ôi chúa ơi! Máy in có vấn đề gì đó.)
  • Ngoc: What’s wrong? (Có chuyện gì thế?)
  • Hue: I can’t print anything. (Mình không thể in được cái gì.)
  • Ngoc:Hue, you haven’t turned it on. (Huệ, cậu chưa bật nó mà.)
  • Hue: Oh! I saw. (Ồ, mình thấy rồi.)

3)

  • Minh: I am having problems with the mouse. (Mình có chút vấn đề với  chuột máy tính.)
  • Nga: What’s the matter with it? (Nó bị làm sao thế?)
  • Minh: It doesn’t work. (Nó không hoạt động.)
  • Nga: Please check the plug. (Hãy kiểm tra nút cắm xem.)
  • Mnh: OK. (OK)