Phần này sẽ giúp bạn học thực hành kĩ năng nói về sự tồn tại sự sống trên các hành tinh khác như mặt trăng hay sao hỏa, chú ý cách dùng từ, đặt câu hỏi và cách đưa ra quan điểm cá nhân. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

SPEAK – UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

a) There are drawings of things a space - tourist to Mars saw and noted down. Try to guess and match the drawings with the names in the box. Then practice the dialogue with a partner. (Có những hình vẽ mà một nhà du hành vũ trụ đến sao hỏa nhìn thấy và ghi lại. Cố gắng đoán và nối hình vẽ với tên gọi trong khung. Sau đó thực hành bài đối thoại với bạn cùng học)  

  • minerals (khoáng sản)         
  • plants (thực vật)
  • little creatures (sinh vật nhỏ)
  • mountains (núi)
  • gemstones (đá quý)  
  • water (nước)
  • gas (khí)

Giải:

  • Nam : What do the drawings say, Hung ? (Hình vẽ nói gì vậy, Hùng)
  • Hung : There might be water in Mars. (Có thể có nước trên sao hỏa)
  • Nam : And what about those black sparkling spots on the right corner? (Thế còn những đốm lấp lánh màu đen phía bên góc phải?)
  • Hung : well, they might be traces of gemstones. There may be a lot of precious stones on Mars. (À, chúng có thể là dấu vết của đá quý. Có thể có nhiều loại đá quý giá trên sao hỏa.)

b) Make up similar dialogues about the drawings, using the cues in section a) (Bịa những bài đối thoại tương tự về những hình vẽ bên trên, sử dụng những gợi ý ở phần a)

Giải:

Conversation 1

  • Lan: What do the drawings say, Nga? (Hình vẽ nói gì vậy, Nga?)
  • Nga: There might be minerals on Mars. (Có thể có khoáng sản trên sao hỏa)
  • Lan: And what about those dark shapes on the left corner? (Thế còn những hình màu đen ở góc trái?)
  • Nga: Well, they might be signs of gas. There may be some plants on Mars. (À, đó có thể là kí hiệu của khí. Có thể có thực vật trê sao hỏa.)

Conversation 2

  • Thang: What do the drawings say, Kien? (Hình vẽ nói gì vậy, Kiên?)
  • Kien: There might be fuels on Mars. (Có thể có nhiên liệu trên sao hỏa)
  • Thang: And what about those circles in the middle? (Thế còn những vòng tròn ở giữa?)
  • Kien: Well, they might be traces of micro organisms, there may litte creatures on Mars. (À, chúng có thể là dấu vết của vi sinh vật, có thể có một vài sinh vật nhỏ trên sao hỏa.)

c) Now talk with a partner. Tell each other what you think there might be on Mars, on the moon and on other planets. (Bây giờ hãy nói chuyện với bạn cùng học. Hãy nói với nhau những gì bạn nghĩ là có thể có ở trên sao hỏa, trên mặt trăng và trên hành tinh khác.)

Trả lời:

  • A: I think people can live on the moon in the future. On the moon there might be water, plants and minerals ect... How about you? Do you think so? (Tôi nghĩ mọi người có thể sống trên mặt trăng trong tương lai. Trên mặt trăng có thể có nước, cây cối, khoáng vật ... Còn bạn thì sao? Bạn có nghĩ vậy không?)
  • B: I don’t think so. People have printed foots on the moon a for long time, If there were such things on it, we were living there right now. But I do think that one day we may live on Mars or work there. (Tôi không nghĩ thế. Mọi người đã in dấu chân trên mặt trăng một thời gian dài, Nếu có những điều như vậy trên đó, chúng tôi đang sống ở đó ngay bây giờ. Nhưng tôi nghĩ rằng một ngày nào đó chúng ta có thể sống trên sao Hỏa hoặc làm việc ở đó.)
  • A: Oh, that might be true. There are lots of scientific studies conducted about life on Mars. (Điều đó có thể đúng. Có rất nhiều nghiên cứu khoa học được tiến hành về cuộc sống trên sao Hỏa.)
  • B. Yes, that’s the reason. How about the other planets? (Vâng, đó là lý do. Thế còn các hành tinh khác?)
  • A: There might be aliens on it. There are lots of evidence about this. (Có thể có người ngoài hành tinh trên đó. Có rất nhiều bằng chứng về điều này.)
  • B: I think so, too. (Tôi cũng nghĩ thế.)