Quan sát hình 16.3a và mô tả kiến trúc mặt trước của ngôi nhà cùng các bộ phận của nó..
a. Mặt đứng
Ngôi nhà có hai tầng, có mái ngói, cửa chính ở phía bên trái, phía trước cửa chính có bậc thềm; phía trên cửa chính là cửa ban công. Bên phải là cửa sổ.
b. Mặt cắt
- Kích thước chiều cao của từng tầng: 3300mm
- Chiều cao cửa đi và cửa sổ: 2100mm
c. Mặt bằng
Trình tự đọc | Nội dung đọc | Kết quả |
1. Hình biểu diễn | | - Hình chiếu mặt bằng tầng 1
|
2. Vị trí | - Kích thước chung của ngôi nhà
- Kích thước của từng phòng
| - 10800 x 7000
- Phòng khách: 4500 x 3800
- Bếp + phòng ăn: 4200 x 3500
- Phòng kho: 2700 x 1500
- Phòng WC: 2700 x 1100
- Phòng ngủ: 4500 x 2500
|
3. Cách bố trí các phòng | - Số phòng
- Công năng của từng phòng
| - 5
- Phòng khách : tiếp khách;
- Bếp + phòng ăn: nấu nướng + ăn uống
- Phòng kho: chứa đồ
- Phòng WC: tắm giặt + vệ sinh
- Phòng ngủ: nghỉ ngơi + ngủ nghỉ.
|
4. Các bộ phận của ngôi nhà | - Số cửa đi, cửa thông phòng, cửa sổ
- Kích thước của từng cửa
- Loại cửa được sử dụng
| - Số cửa:
- 1 cửa chính: rộng 1600mm
- 1 cửa phòng ngủ: rộng 800 mm
- 1 của phòng vệ sinh: rộng 700 mm
- 1 cửa phòng kho: rộng 800 mm
- 4 cửa sổ: cửa sổ phòng khách: rộng 660 mm; phòng ngủ: 1300 mm; phòng bếp: 920 mm; phòng ăn: 1300 mm.
|
5. Bài trí vật dụng trong phòng | - Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp, phòng vệ sinh
| - Phòng khách: bộ ghế sofa; cây cảnh; kệ tivi
- Phòng ngủ: giường, tủ quần áo
- Phòng bếp: bàn ăn; bệ bếp; bếp gas
- Phòng vệ sinh: xí bệt, bồn rửa mặt
- Phòng kho
|