Phần Looking back bao gồm 3 phần (từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp) giúp bạn học có cái nhìn tổng quát về những gì đã học của unit 9 với chủ đề "Choosing a career" (Lựa chọn một sự nghiệp). Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa. .

Looking back – Unit 9: Choosing a Career

Pronounciation

1. Listen and underline the unstressed words in the following sentences. (Nghe và gạch dưới những từ không nhấn trong các câu sau đây.)

Giải:

  1. I'm looking for a job to keep me busy this summer. (Tôi đang tìm kiếm một công việc để tôi bận rộn vào mùa hè này)
  2. He saw the advertisement in today's newspaper. (Anh ấy đã xem quảng cảo trên báo ngày hôm qua.)
  3. How far is it  from here to  your school? (Từ đây đến trường của bạn là bao xa?)

2. Underline the unstressed words in the following sentences and practise reading them aloud. (Gạch dưới các từ không nhấn trong câu sau và luyện đọc to chúng lên.)

Giải:

  1. I would like to take a year off first, and then go to university. (Tôi muốn nghỉ một năm, sau đó mới đi học đại học.)
  2. Working as a journalist, he has the opportunity to meet famous people and interview them. (Làm việc như một nhà báo, anh ấy có cơ hội gặp gỡ những người nổi tiếng và phỏng vấn họ.)
  3.  I decided to be an apprentice to an electrician for two years, and then I will study electrical engineering at university. (Tôi quyết định trở thành một thợ điện tập sự cho 2 năm, sau đó tôi sẽ học kỹ sư điện ở trường đại học.)

Vocabulary

1. Complete the sentences with the correct form of the words/phrases in the box. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ / cụm từ trong hộp.)

Giải:

  1. Teaching as a career is very challenging, but is also rewarding. (Dạy học là một nghề nghiệp là rất khó khăn, nhưng cũng rất đáng khen thưởng.)Giải:
  2. Mark is worried because his company is cutting his workforce by a quarter. (Mark đang lo lắng vì công ty của anh ấy đang cắt giảm nhân lực bằng một phần tư.)
  3. Secondary school students often do temporary jobs during the summer holiday. (Học sinh trung học thường làm các công việc tạm thời trong những ngày nghỉ hè.)
  4. Don’t worry, Peter. You can always ask your father for career advice. (Đừng lo lắng, Peter. Bạn luôn có thể hỏi cha của bạn để được tư vấn nghề nghiệp.)
  5. Lan has been working for three months at the hairdresser’s as an apprentice. (Lan đã làm việc trong ba tháng tại tiệm làm tóc như là một người học việc.)
  6. There are many jobs options available for young people to choose from nowadays. (Có nhiều lựa chọn việc làm cho thanh thiếu niên lựa chọn ngày nay.)

Grammar

1. Complete the sentences using the correct of the phrasal verbs in the box. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng đúng của mệnh đề động từ trong hộp.)

Giải:

  1. That’s enough for now. Let’s go on with the discussion tomorrow. (Bây giờ đã đủ rồi - chúng ta hãy tiếp tục thảo luận vào ngày mai.)
  2. If you don’t work hard, you won’t be able to keep up with your friends. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thể theo kịp với bạn bè của bạn.)
  3. Come on, Linda. Can you come up with a better idea? (Nào, Linda. Bạn có thể đưa ra một ý tưởng tốt hơn không?)
  4. I don’t think she would get on with her sister-in-law. (Tôi không nghĩ cô ấy sẽ sống hòa thuận với chị dâu.)
  5. They ran out of money and had to abandon the project. (Họ hết tiền và phải từ bỏ dự án.)
  6. We thought we could drop in on you while we were passing by. (Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể ghé thăm bạn khi chúng tôi đi ngang qua.)
  7. The doctor told him to cut down on chips and chocolate. (Bác sĩ đã bảo anh ta giảm khoai tây chiên và sôcôla.)
  8. He felt disappointed and dropped out of school after the first term. (Anh ấy cảm thấy thất vọng và bỏ học sau kỳ đầu tiên.)

2. Make a complex sentence from each pair of sentences. Use the words provided and make any necessary changes. (Tạo một câu phức tạp từ mỗi cặp câu. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)

Giải:

  1. If you eat too much, you may fall ill. (Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn có thể bị ốm.)
  2. Kate is as beautiful as her mother. (Kate xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
  3. He is not as bright as he thinks he is. (Anh ấy không sáng sủa như anh ấy nghĩ.)
  4. It rained so hard that the plane couldn't take off. (Trời mưa to đến nỗi máy bay không thể cất cánh.)
  5. Unless you run fast, you will be late for school. (Nếu bạn không chạy nhanh, bạn sẽ trễ học.)
  6. It was such a good novel that Mary couldn't put it down. (Đó là một cuốn tiểu thuyết quá hay đến nỗi mà Mary không thể đặt nó xuống.)
  7. If I had one million dollars, I would travel around the world. (Nếu tôi có một triệu đô la, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới.)
  8. The apprentice finished the work as Mr Smith had requested. (Người học việc đã hoàn thành công việc như ông Smith yêu cầu.)