Phần Looking back bao gồm 3 phần (từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp) giúp bạn học có cái nhìn tổng quát về những gì đã học của unit 6 với chủ đề "Endangered Species" (Các loài gặp nguy hiểm). Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa. .

Looking back – Unit 6: Endangered Species

Pronounciation

1. Read the following exchanges. Decide where the linking /r/ is likely to happen in fast, fluent speech. (Đọc các đoạn trao đổi sau. Quyết định xem ở đâu âm nối /r/ được xảy ra khi nói nhanh, trôi chảy)

Giải:

  1. A: Rhinos are in clanger of extinction in Asia and Africa, aren't they?
    B: Yes. Because their horns are believed to cure diseases. However, there is no evidence to support this belief.
  2. A: Lisa and I went to the new wildlife park last week.
    B: Did you see any deer or saolas there?
    A: Yes, we did. They were very friendly and funny.

dịch:

  1. A: Những con tê giác đang bị đe doạ tuyệt chủng ở châu Á và châu Phi, đúng không?
    B: Đúng vậy. Bởi vì sừng của chúng được tin là chữa được bệnh. Tuy nhiên, không có bằng chứng nào chứng minh điều này.
  2. A: Lisa và tôi đã đi đến công viên động vật hoang dã tuần trước.
    B: Bạn có thấy những con nai hay saola ở đó không?
    A: Có, chúng tôi có thấy. Chúng rất thân thiện và vui tính.

2. Listen and check your answers. Then repeat the exchanges in 1. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Sau đó lặp lại những trao đổi trong 1.)

Vocabulary

1. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. (Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn.)

Giải: 

  1. Increasing trade in ivory products is a threat to the survival of elephants. (Việc gia tăng buôn bán các sản phẩm ngà voi là mối đe dọa đối với sự tồn tại của loài voi)
  2. I don’t thing bringing extinct species back to life is a good idea. That’s going against to the laws of nature. (Tôi không nghĩ rằng việc đưa loài tuyệt chủng trở lại cuộc sống là một ý tưởng hay. Điều đó trái với quy luật tự nhiên.)
  3. Plants and trees can be endangered like animals. The lady slipper orchid is an example. (Thực vật và cây cối có thể lâm vào bị nguy hiểm như động vật. Hoa phong lan là một ví dụ.)
  4. Dinosaurs and mammoths are classified as EX, meaning extinct on the conservation status scale. (Khủng long và voi mamút được xếp loại là EX, có nghĩa là đã tuyệt chủng về trạng thái bảo tồn.)
  5. If poaching continues at current rates, elephants, rhinos and other African wildlife may be gone within our lifetime. (Nếu việc săn bắt tiếp tục ở tỉ lệ hiện tại, voi, tê giác và động vật hoang dã châu Phi khác có thể biến mất trong cuộc sống của chúng ta.)
  6. Darwin’s theory of evolution explains that the strongest species can survive because they have the ability to adapt to the new environment better than others. (thuyết tiến hóa của Darwin giải thích rằng những loài mạnh nhất có thể tồn tại vì chúng có khả năng thích ứng với môi trường mới tốt hơn các loài khác.)

Grammar

1. Work with a partner. Practise asking questic and giving answers, using the prompts below (Làm việc cùng một người bạn. Thực hành đặt câu hỏi và đưa ra câu trả lời, sử dụng các hướng dẫn dưới đây.)

Giải:

  1. How long will you have studied English in this school by the time you graduate in June? (Bạn học tiếng Anh trong trường này được bao lâutính đến khi bạn tốt nghiệp vào tháng 6?)
    => I will have studied English in this school for 3 years by the time I graduate in June.
  2. How long will you have lived in your present home by next year? (Bạn sẽ sống trong nhà của bạn bao lâu vào năm tới?)
    => I will have lived in my present home for 18 years by next year.
  3. How many new English words will you have learnt by the end of this unit? (Có bao nhiêu từ mới tiếng Anh bạn sẽ học được khi kết thúc bài học này?)
    => I will have learnt 40new English words by the end of this unit.
  4. How many units in this book will you have finished in four weeks'time? (Bạn sẽ hoàn thành bao nhiêu bài trong cuốn sách này trong vòng 4 tuần?)
    => I will have finished 2units in this book in four weeks'time.
  5. How long will you have worked on this assignment by the time you hand it in? (Bạn sẽ làm việc này trong thời gian bao lâu cho đến khi nộp?)
    => I will have worked on this assignment for 45 minutes by the time I hand it in.

2. Rewrite these sentences, using double comparatives. (Viết lại những câu này, sử dụng so sánh hơn kép.)

Giải:

  1. The more land people need to build houses, the more forests they cut down. (Càng nhiều người dân cần xây dựng nhà cửa, càng có nhiều rừng bị chặt phá.)
  2. The higher the unemployment rate gets, the higher the crime rate becomes.(Tỷ lệ thất nghiệp càng cao thì tỷ lệ tội phạm càng cao)
  3. The better education you get, the more opportunities for a good job there will be. (Giáo dục tốt hơn bạn nhận được, cơ hội tốt hơn cho một công việc tốt sẽ có.)
  4. The heavier the rain gets, the worse the flooding will become. (Mưa càng nặng, thì lũ lụt càng trở nên trầm trọng.)
  5. The more cars our city has, the more we will have to suffer from polluted air. (Càng nhiều xe ô tô của thành phố chúng ta, chúng ta càng phải chịu đựng nhiều khí ô nhiễm.)