Lời giải bài tập thực hành toán 3: Luyện tập tập 2 trang 64.
1.
2.
Viết số | Đọc số |
31 942 | ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai |
97 145 | chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27 155 | hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63 211 | sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89 371 | tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |
3.
a) 36 520; 36521; 36 522; 36 523; 36 524; 36 525; 36 526
b) 48 183; 48 184; 48 185; 48 186; 48 187; 48 188; 48 189
c) 81 317; 81 318; 81 319; 81 320; 81 321; 81 322; 81 323
4.
5.
Đáp án: D