Lời giải bài tập thực hành toán 3: Luyện tập tập 2 trang 6.
1.
Đọc số | Viết số |
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy | 8527 |
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai | 9462 |
Một nghìn chín trăm năm mươi tư | 1954 |
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm | 4765 |
Một nghìn chín trăm mười một | 1911 |
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt | 5881 |
2.
Viết số | Đọc số |
1942 | một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6355 | sáu nghìn ba trăm năm mươi lăm |
4444 | bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn |
8781 | tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
9246 | chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
7155 | bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
3.
a) 8650; 8651; 8652; 8653; 8654; 8655; 8656
b) 3120; 3121; 3122; 3123; 3124; 3125; 3126
4.
5.
6790; 6791; 6792; 6793; 6794