Phần này giúp bạn học luyện tập kĩ năng đọc và trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề của Unit 7: Saving energy. Bạn học chú ý lắng nghe để ghi nhớ cách phát âm các từ mới. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..
LISTEN AND READ – UNIT 7: SAVING ENERGY
Mrs. Mi is talking with her neighbor, Mrs. Ha. (Bà Mi đang nói chuyện với hàng xóm của bà ấy, bà Hà)
- Mrs. Mi: What’s the matter, Mrs. Ha?
- Mrs. Ha: I’ m worried about my most recent water bill. It’s enormous.
- Mrs. Mi: Let me see. 200,000 dong! You should reduce the amount of water your family uses.
- Mrs. Ha: How do I do that?
- Mrs Mi: First of all, get a plumber to make sure there are no cracks in the pipes.
- Mrs. Ha: I’ll do that.
- Mrs. Mi: Baths use twice as much water as showers, so I suggest taking showers. And remember to turn off the faucets. A dripping faucet can waste 500 liters of water a month.
- Mrs. Ha: I see. Thank you.
Dịch bài:
- Bà Mi: Bà Hà, có chuyện gì vậy?
- Bà Hà: Tôi lo lắng về hóa đơn tiền nước mới đây của tôi. Nó thực sự nhiều.
- Bà Mi: Để tôi xem. Hai trăm ngàn đồng à! Bà nên giảm số lượng nước gia đình bà dùng đi.
- Bà Hà: Tôi làm như thế nào?
- Bà Mi: Trước tiên, hãy gọi thợ ống nước kiểm tra xem có đường nứt ở các ống không.
- Bà Hà: Tôi sẽ làm điều đó.
- Bà Mi: Bồn tắm sử dụng nước nhiều gấp đôi vòi hoa sen, do đó tôi đề nghị dùng vòi hoa sen. Và nhớ tắt các vòi nước. Một vòi rỉ nước có thể phung phí 500 lít một tháng.
- Bà Hà: Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bà.
a) Practice the dialogue with a partner. (Thực hành đoạn hội thoại với bạn.)
b) True or False? Check (x) the boxes. Then correct the false statements. (Đúng hay sai. Điền dấu (x) vào ô. Sau đó sửa câu sai.)
Giải:
| T | F |
1. Mrs. Ha is worried about her water bill (Bà Hà lo lắng về hóa đơn tiền nước của bà ấy) | x |
|
2. Mrs. Mi gives Mrs. Ha advice on how to save water. (Bà Mic ho bà Hà lowig khuyên làm sao để tiết kiệm nước) | x |
|
3. Mrs. Ha has checked the pipes in her house and found no cracks. (Bà Hà đã kiểm tra ống nước và không có vết nứt nào cả) |
| x |
4. Mrs. Ha suggests getting some tool to check cracks in the pipes. (Bà Hà gợi ý chọn một vài công cụ để kiểm tra vết nứt trên ống nước) |
| x |
5. Mrs. Mi suggests taking showers to save water. (Bà Mi gợi ý tắm vòi hoa sen để tiết kiệm nước) | x |
|
Sửa câu sai:
3. Mrs Ha has checked the pipes in her house and found no craekes. (Bà Hà đã kiểm tra ống nước và không có vết nứt nào cả)
=> She will have a plumber check the pipes. (Bà ấy sẽ nhờ thợ sửa ống nước để kiểm tra đường ống)
4. Mrs. Ha suggests getting some tool to check cracks in the pipes. (Bà Hà gợi ý chọn một vài công cụ để kiểm tra vết nứt trên ống nước)
=> A plumber is a person who repairs leaking water pipes. (Thợ ống nước là người sửa những vết rò rỉ ống nước)