Phần Listen and read sẽ giúp bạn học rèn luyện kĩ năng đọc với chủ đề "Making Arrangements" (Sắp xếp), đồng thời bạn học cần chú ý nghe băng để luyện cách phát âm các từ mới. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..
LISTEN AND READ – UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
- Hoa: 3 847 329
- Nga: Can I speak to Hoa, please? This is Nga. (Tôi có thể nói chuyện với Hoa được không? Đây là Nga)
- Hoa: Hello, Nga. (Chào Nga)
- Nga: I’m going to see the movie Dream City at 6.45 this evening. Would you like to come? (Mình định đi xem phim Thành phố mộng mơ vào lúc 6h45 tối nay. Cậu đi chứ?)
- Hoa: Of course, but wait a minute. I have to ask my aunt and she’s downstairs. Hold on... OK, Nga. Aunt Thanh says I can go. Oh, where's it on? (Đương nhiên rồi, nhưng chờ lát. Mình phải hỏi dì mình, bà ấy ở dưới tầng. Giữ máy nhé… OK, Nga. Dì An nói là mình có thể đi. Ồ, nó ở đâu nhỉ?)
- Nga: At Sao Mai Movie Theater. It’s a bit far from your house, I'm afraid. (Ở rạp Sao Mai. Mình e nó khá là xa nhà của cậu.)
- Hoa: Well, I know where it is, but I’m using my cousin’s bike tonight. (À, mình biết chỗ đó. Nhưng tối nay mình định đi đạp xe với em họ.)
- Nga: OK, Hoa. Let’s meet outside the theater. (OK, Hoa. Gặp nhau ở ngoài rạp nhé.)
- Hoa: Is 6.30 all right? (6h30 đúng không)
- Nga: That’s fine. See you at 6.30. (Ổn đó. Gặp cậu vào lúc 6.30 nhé)
- Hoa: Bye Bye, Nga. (Tạm biệt, Nga)
1. Practice the dialogue with a partner. (Luyện tập đoạn hội thoại với bạn học)
2. Read the dialogue again. Decide who did and said each of the following things. Then ask a partner these questions to check your answers. (Đọc lại đoạn hội thoại. Sau đó quyết định ai đã làm và nói những điều sau. Sau đó hỏi một người bạn cùng lớp những câu hỏi sau để kiểm tra các câu trả lời.)
Giải:
Who: (AI)...
- a) made the call? (gọi điện thoại)
=> Nga made the call. - b) introduced herself? (tự giới thiệu)
=> Nga introduced herself. - c) invited the other to the movies? (Mời người còn lại đi xem phim)
=> Nga invited Hoa to the movies. - d) arranged a meeting place? (Sắp xếp địa điểm gặp gỡ)
=> Nga arranged the meeting place. - e) arranged the time? (sắp xếp thời gian)
=> Hoa arranged the time. - f) agreed to the time? (đồng ý với thời gian)
=> Nga agreed to the time.