Mục lục

Phần Language bao gồm 3 phần: Vocabulary, Pronunciation và Grammar liên quan đến chủ đề của unit 9. Trong đó phần Grammar giúp bạn học ôn tập các loại câu điều kiện, phép so sánh và mệnh đề chỉ nguyên nhân kết quả. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa. .

Language – Unit 9: Choosing a Career

Vocabulary

1. Complete the sentences using the correct form of the words or phrases from 3 in GETTING STARTED. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 3 GETTING STARTED.)

Giải:

  1. You can search for career advice on some websites. (Bạn có thể tìm kiếm lời khuyên nghề nghiệp trên một số trang web.)
  2. She has just begun a career in teaching. (Cô ấy chỉ mới bắt đầu sự nghiệp giảng dạy.)
  3. Some students in my class want to join the workforce after leaving school. (Một số học sinh trong lớp của tôi muốn đi làm sau khi ra trường.)
  4. University is not the only option for school leavers to pursue further study. (Đại học không phải là lựa chọn duy nhất cho những người ra trường trong tương lai.)
  5. You may want to consider temporary work until you decide what you want to do. (Bạn có thể muốn xem xét làm việc gì đó tạm thời cho đến khi bạn quyết định mình muốn làm gì.)
  6. He has finished his A levels and has secured/secured a place for himself at a law school. (Anh ấy đã hoàn thành trình độ A của mình và đã bảo đảm / bảo đảm có một vị trí tại một trường luật.)

Pronounciation

1. Listen to part of the conversation in GETTING STARTED again. Underline the words that are not stressed. (Nghe một phần của cuộc đàm thoại trong GETTING STARTED lần nữa. Gạch dưới các từ không được nhấn mạnh.)

Giải: (Các từ in đậm là các từ không được nhấn mạnh)

  • Mai: What kind of job are you looking for?
  • Jim: I'm looking for work in marketing companies. I'd love to do smartphone marketing.
  • Mai: I see. You want to gain work experience, and save up some money for university.
  • Jim: Exactly. I've secured a university place to study economics. And how about you? What kind of career are you looking for, Mai?
  • Mai: Well, I'd love to work in a hospital. I want to become a doctor.
  • Jim: Then you'll have to study medicine.

2. Now listen to the conversation in 1 again Practise it with a partner. Try to use the correct sentence stress. (Bây giờ nghe đoạn hội thoại trong 1 lần nữa Luyện tập nó với một người bạn. Hãy thử sử dụng nhấn mạnh câu đúng.)

Grammar

1. Match the phrasal verbs in A with their meanings in B. (Nối cụm động từ ở A với nghĩa của chúng ở B.)

Giải:

1. go on with – tiếp tục

g. continue

2. keep up with – theo kịp với

h. maintain pace with

3. think back on – nhắc lại

i. recall

4. talk back to – trả lời bất lịch sự

j. answer impolitely

5. drop out of – rời bỏ (trường học)

a. leave/ give up

6. drop in on – ghé thăm

b. pay a short visit

7. run out of – hết, cạn kiệt

c. have none left

8. put up with – chịu đựng ai, cái gì

d. tolerate

9. cut down on – giảm

e. reduce

10. get on with – có quan hệ tốt với ai

f. have a good relationship with

2. Complete each sentence using the correct form of a phrasal verb in 1. You don't need to use all the verbs. (Hoàn thành mỗi câu bằng cách sử dụng hình thức đúng của động từ mệnh đề trong 1. Bạn không cần phải sử dụng tất cả các động từ.)

Giải:

  1. I hope none of my friends drop out of school this term. (Tôi hy vọng không ai trong số bạn bè của tôi bỏ học trong học kỳ này.)
  2. John often drops in on us without warning. (John thường ghé thăm chúng tôi mà không có báo trước.)
  3. The government is trying not to cut down on the money they are spending on vocational training. (Chính phủ đang cố gắng không cắt giảm số tiền họ dành cho đào tạo nghề.)
  4. David doesn’t get on with his wife. They’re always arguing. (David không hòa thuận với vợ mình. Họ luôn tranh cãi.)
  5. Linda was about to take a part-time job, but she decided to go on with her studies. (Linda làm việc bán thời gian, nhưng cô quyết định tiếp tục học.)
  6. Hoa is a brilliant student. It’s difficult to keep up with her if you don’t try very hard. (Hoa là một học sinh xuất sắc. Thật khó để theo kịp cô ấy nếu bạn không cố gắng rất nhiều.)
  7. I usually think back on my childhood with great pleasure. (Tôi thường nghĩ về thời thơ ấu của tôi với nhiều niềm vui.)
  8. The trainee talked back to his trainer and was kicked out of the group. (Học viên cãi lại huấn luyện viên của mình và bị đuổi ra khỏi nhóm.)

3. Underline the adverbial clause in each sentence below. Then say what type of adverbial clause it is. (Gạch dưới mệnh đề trạng từ trong mỗi câu dưới đây. Sau đó nói đây là loại mệnh đề trạng từ gì.)

Giải:

  1. If I knew French, I would apply for a temporary job in this company, (adverbial clause of condition)
  2. Laura has just finished training as a cook, and now she can cook better than her mother,(adverbial clause of comparison)
  3. My career adviser talks to me like he is my father. (adverbial clause of manner)
  4. The programme at the vocational school was so bad that Nam dropped out of school,(adverbial clause of result)
  5. He won't be able to go to university unless he works harder, (adverbial clause of condition)

Dịch:

  1. Nếu tôi biết tiếng Pháp, tôi sẽ xin một công việc tạm thời trong công ty này, (mệnh đề trạng từ điều kiện)
  2. Laura vừa hoàn thành khóa huấn luyện đầu bếp, và bây giờ cô ấy có thể nấu ăn tốt hơn mẹ mình, (mệnh đề phó từ so sánh)
  3. Cố vấn nghề nghiệp của tôi nói chuyện với tôi như ông ấy là cha của tôi, (mệnh đề trạng từ chỉ thái độ)
  4. Chương trình học tại trường dạy nghề tệ đến nỗi Nam bỏ học, (mệnh đề trạng từ kết quả)
  5. Anh ta sẽ không thể vào đại học trừ khi anh ta làm việc chăm chỉ hơn, (Mệnh đề trạng từ chỉ điều kiện)

4. Combine each pair of simple sentences into one complex sentence containing an adverbial clause. Use the words provided and make any necessary changes. (Kết hợp mỗi cặp câu đơn giản thành một câu phức tạp có chứa một mệnh đề trạng từ. Sử dụng các từ được cung cấp và thực hiện bất kỳ thay đổi cần thiết.)

Giải:

  1. If you are late for work, you may lose your job. (Nếu bạn trễ giờ làm việc, bạn có thể bị mất việc làm.)
  2. Secondary school students work as hard as factory workers. (Học sinh trung học học làm việc chăm chỉ như công nhân nhà máy.)
  3. Linda was offered such a good job that she didn't hesitate to accept it. (Linda đã được mời một công việc tốt mà cô ấy không ngần ngại chấp nhận nó.)
  4. If you do not tell me everything, I will not be able to help you. (Nếu bạn không nói với tôi mọi thứ, tôi sẽ không thể giúp bạn.)
  5. We mixed the chemicals exactly as the lab instructor had told us to. (Chúng tôi pha trộn các hóa chất chính xác như các giảng viên phòng thí nghiệm đã nói với chúng tôi.)