Phần này bạn học sẽ ôn tập từ vựng và ngữ pháp đã học bao gồm trạng từ, tính từ, trạng từ chỉ nhân quả, câu điều kiện loại 1 và loại 2 thông qua các bài tập liên quan đến chủ đề của Unit 6. The Environment. Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa..

LANGUAGE FOCUS – UNIT 6: THE ENVIRONMENT

1. Change the adjectives into adverbs. Then use the adverbs to complete the sentences. (Chuyển tính từ thành trạng từ. Sau đó sử dụng các trạng từ để hoàn thành câu.)

Giải:

Adjective (tính từ)

Adverb (Trạng từ)

extreme

extremely

good

well

happy

happily

sad

sadly

slow

slowly

  • a) Hoa was extremely pleased that she got an A for her assignment. (Hoa cực kì hài long ví cô ấy đạt điểm A cho bài tập)
  • b) The old man walked slowly in the park. (Ông già đi chậm rãi trong công viên)
  • c) Tuan sighed sadly when he heard that he failed the test. (Tuấn thở dài buồn bã khi biết anh ấy đã trượt bài thi)
  • d) The baby laughed happily as she played with her toys. (Đứa trẻ cười vui sướng khi chơi với đồ chơi)
  • e) Mrs. Nga speaks English quite well. (Cô Nga nói tiếng Anh khá tốt)

2. Join the pairs of sentences together. Use because, as or since.  (Kết hợp các cặp câu lại với nhau. Sử dụng because, as hoặc since.)

Giải:

  • a. Ba is tired because/ as/ since he stayed up late watching TV. (Ba mệt vì thức khuya xem TV)
  • b. Nam has a broken leg because/ since he fell over while he was playing basketball. (Nam gãy chân vì ngx trong khi chơi bóng rổ)
  • c. Lan is going to be late for school as/ since the bus is late. (Lan sắp muộn học vì xe buýt đến muộn)
  • d. Hoa brokes the cup because she was careless. (Hoa đánh vỡ ly vì cô ấy bất cẩn)
  • e. Mai wants to go home because/ since she feels sick. (Mai muốn về nhà ví cô ấy thấy mệt)
  • f. Nga is hungry because/ as she hasn't eaten all day. (Nga đói vì cô ấy chưa ăn gì cả ngày)

3. Complete the dialogues . Use the words in brackets. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng từ trong ngoặc.)

Giải:

a)

  • Ba: Dad! I got mark 9 on my test! (Bố ơi con được 9 cho bài kiểm tra)
  • Mr. Ha: That's wonderful! I'm pleased that you are working hard. (Tuyệt quá. Bố rất hài long vì con học hành chăm chỉ)

b)

  • Mrs. Quyen: When are you going on vacation with your family, Sally? (Khi nào thì bạn đi nghỉ với gia đình vậy, Sally?)
  • Mrs. Robinson: Tomorrow. I'm excited that I'm going to Da Lat. (Ngày mai. Mình rất hào hứng vì sắp được đi Đà Lạt)
  • c)
  • Lan:  I'm sorry that I have broken your bicycle. (Mình xin lỗi vì mình làm hỏng xe đạp của bạn rồi)
  • Tien: Don’t worry. I can fix it. (Đừng lo, mình có thể sửa nó)

d)

  • Liz: I forgot to tell you I was going to Lan’s place. (Tôi quên kể với bạn là tôi đến chỗ ở của Lan)
  • Mr. Robinson: I'm disappointed that you didn't phone me. (Tôi rất thất vọng vì bạn không gọi cho tôi)

e)

  • Miss Lien: Congratulations! (chúc mừng!)
  • Nga: Thanks. I'm amazed that I win the first prize. (Cảm ơn. Tôi bất ngờ vì tôi đạt giải nhất)

4. Match each half-sentence in column A with a suitable one in column B. (Ghép mỗi nửa câu ở cột A với một nửa phù hợp ở cột B.)

Giải:

  1. If we pollute the water, we will have no fresh water to use. (Nếu chúng ta làm ô nhiễm nước, chúng ta sẽ không có nước sạch để sử dụng.)
  2. If you cut down the trees in the forests, there will be big floods every year. (Nếu bạn chặt cây trong rừng, sẽ có lũ lớn mỗi năm.)
  3. If there is too much exhaust fume in the air, more and more people will cope with respiratory problems. (Nếu có quá nhiều khí thải trong không khí, ngày càng có nhiều người sẽ gặp phải các vấn đề hô hấp.)
  4. If you can keep your neighborhood clean, you will have an ideal place to live. (Nếu bạn có thể giữ cho khu phố của bạn sạch sẽ, bạn sẽ có một nơi lý tưởng để sống.)
  5. If people stop using dynamite for fishing, a lot of sea creatures will be well preserved. (Nếu người ta ngừng sử dụng chất nổ để đánh cá, rất nhiều sinh vật biển sẽ được bảo tồn tốt.)

5. Complete the sentences. (Hoàn thành các câu sau.)

Giải:

  • a) If the rice paddies are polluted, the rice plants will die. (Nếu ruộng lúa bị ô nhiễm, cây lúa sẽ chết.)
  • b) If we go on littering, the environment will become seriously polluted. (Nếu chúng tôi xả rác, môi trường sẽ bị ô nhiễm nghiêm trọng.)
  • c) If we plant more trees along the streets, we'll have more shade and fresh air. (Nếu trồng nhiều cây cối dọc theo đường phố, chúng ta sẽ có nhiều bóng mát và không khí trong lành.)
  • d) If we use much pesticide on vegetables, the vegetables will become poisonous and inedible. (Nếu chúng ta sử dụng nhiều thuốc trừ sâu trên rau, rau sẽ trở nên độc hại và không ăn được.)
  • e) If we keep our environment clean, we'll live a happier and healthier life. (Nếu chúng ta giữ gìn sạch sẽ môi trường của mình, chúng ta sẽ sống một cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh hơn.)