Hoàn thiện bảng 4.4 để tích lũy thêm từ vững bằng tiếng anh về bản vẽ kĩ thuật.
TT | Thuật ngữ tiếng việt | Thuật ngữ tiếng anh |
1 | Hình chiếu | form projection |
2 | Hình cắt | cut shape |
3 | Bản vẽ chi tiết | Detailed drawings |
4 | Bản vẽ lắp | Mounting drawings |
Hoàn thiện bảng 4.4 để tích lũy thêm từ vững bằng tiếng anh về bản vẽ kĩ thuật.
TT | Thuật ngữ tiếng việt | Thuật ngữ tiếng anh |
1 | Hình chiếu | form projection |
2 | Hình cắt | cut shape |
3 | Bản vẽ chi tiết | Detailed drawings |
4 | Bản vẽ lắp | Mounting drawings |