Giải vở bài tập tiếng việt 5 tập 1, hướng dẫn giải chi tiết bài : chính tả - tuần 11 vở bài tập tiếng việt 5 tập 1 trang 73. Thầy cô sẽ hướng dẫn cho các em cách giải các bài tập trong vở bài tập tiếng việt 5 tập 1 chi tiết và dễ hiểu nhất. Hi vọng, thông qua sự hướng dẫn của thầy cô, các em sẽ hiểu bài và làm bài tốt hơn để được đạt những điểm số cao như mình mong muốn..
Câu 1: a. Mỗi cột trong bảng dưới đây ghi một cặp tiếng chỉ khác nhau ở âm đầu l hay n. Hãy viết vào ô trống những từ ngữ chứa các tiếng đó
b. Mỗi cột trong bảng dưới đây ghi một cặp tiếng chỉ khác nhau ở âm cuối n hay ng. Hãy viết vào ô trống những từ ngữ chứa các tiếng đó
Trả lời:
a. Mỗi cột trong bảng dưới đây ghi một cặp tiếng chỉ khác nhau ở âm đầu l hay n. Hãy viết vào ô trống những từ ngữ chứa các tiếng đó
Lắm | nhiều lắm, thích lắm, yêu lắm, nhớ lắm, thích lắm... | lấm | lấm tấm, lấm lem, lùi lấm, chân lấm tay bùn... |
nắm | cầm nắm, nắm cơm, nắm tay, nắm chặt, nắm rơm.... | nấm | nấm rơm, nấm mồ, hái nấm, cây nấm.... |
Lương | lương thưởng, lương bổng, lương thiện, hoàn lương, lương y,... | lửa | bếp lửa, ngọn lửa, người nóng như lửa, lửa thiêu... |
nương | Nương rẫy, nương ngô, lên nương, nương tay.... | nửa | một nửa, nửa nạc nửa mỡ, nửa trên nửa dưới.... |
b. Mỗi cột trong bảng dưới đây ghi một cặp tiếng chỉ khác nhau ở âm cuối n hay ng. Hãy viết vào ô trống những từ ngữ chứa các tiếng đó
trăn | con trăn, trăn trở,... | dân | nhân dân, dân chúng, yêu nước thương dân, thần dân, dân ộc |
trăng | ánh trăng, vầng trăng, cung trăng, trăng trối, trăng khuyết.... | dâng | trào dâng, dâng tặng,.... |
Răn | răn dạy, răn đe, | Lượn | lượn lờ, bay lượn, tàu lượn.... |
Răng | hàm răng, đánh răng, răng lợi,.... | Lượng | thương lượng, trọng lượng, khối lượng, ... |
Câu 2: Tìm và viết lại:
a. Các từ láy âm đầu n
b. Các từ gợi tả âm thanh có âm cuối ng
Trả lời:
a. Các từ láy âm đầu n | nao núng, náo nức, nôn nao, năng nổ, nâng niu, non nớt, nức nở, núc ních, nắn nót, nặng nề, nằng nặc, .... |
b. Các từ gợi tả âm thanh có âm cuối ng | leng keng, sang sảng, sùng sục, ăng ẳng, loảng xoảng, boong boong, rộn ràng,... |