Giải toán lớp 3 tập 2, giải bài Giải VBT toán 3 tập 2 bài: Ôn tập các số đến 100 000 Trang 86 toán 3 tập 2, để học tốt toán 3 tập 2 . Bài viết này giúp các em nắm vững được lý thuyết cũng như cách giải các bài tập của bài Luyện tập. Lời giải được biên soạn đầy đủ, chi tiết và rõ ràng.
Bài tập 1: Trang 86 vbt toán 3 tập 2
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :
Hướng dẫn giải:
Bài tập 2: Trang 86 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
75 248 | Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 |
|
| Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 |
|
80 105 |
|
| Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Hướng dẫn giải:
Viết số | Đọc số |
75 248 | Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 | ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm |
85 909 | Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 | bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy |
80 105 | tám mươi nghìn một trăm linh năm |
41 600 | Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Bài tập 3: Trang 86 vbt toán 3 tập 2
Viết (theo mẫu) :
a. 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
1942 =
9274 =
5076 =
4404 =
2005 =
b.
5000 + 700 + 20 + 4 = 5724
6000 + 800 + 90 + 5
5000 + 500 + 50 + 5
2000 + 400
2000 + 20
2000 + 7
Hướng dẫn giải:
a.
1942 = 1000 + 900 + 40 + 2
9274 = 9000 + 200 + 70 + 4
5076 = 5000 + 70 + 6
4404 = 4000 + 400 + 4
2005 = 2000 + 5
b.
5000 + 700 + 20 + 4 = 5724
6000 + 800 + 90 + 5 = 6895
5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
2000 + 400 = 2400
2000 + 20 = 2020
2000 + 7 = 2007
Bài tập 4: Trang 86 vbt toán 3 tập 2
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 2004 ; 2005 ; 2006 ; ……… ; ……… ; ……… ; ……
b. 8100 ; 8200 ; 8300 ; …… ; …… ; …… ; ………
c. 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; ……… ; …… ; …… ; ……
Hướng dẫn giải:
a. 2004 ; 2005 ; 2006 ; 2007 ; 2008 ; 2009 ; 2010 ( các số cách nhau 1 đơn vị )
b. 8100 ; 8200 ; 8300 ; 8400 ; 8500 ; 8600 ; 8700 ( các số cách nhau 100 đơn vị )
c. 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; 85 000 ; 90 000 ; 95 000 ; 100 000. ( các số cách nhau 5000 đơn vị )