Giải tuần 21 luyện tập 2.
6.
Số hạng | 3841 | 5763 | 820 | ||
Số hạng | 1095 | 2875 | 2871 | ||
Tổng | 8924 | 5283 | 4385 | 1542 |
7.
a)
b)
c) 660 :
8.
9.
a) 3 giờ > 2 giờ 45 phút b) 1236g = 1kg 236g
c) 325 phút > 3 giờ 25 phút d) 4565g < 4kg 650g
10.
Giải tuần 21 luyện tập 2.
6.
Số hạng | 3841 | 5763 | 820 | ||
Số hạng | 1095 | 2875 | 2871 | ||
Tổng | 8924 | 5283 | 4385 | 1542 |
7.
a)
b)
c) 660 :
8.
9.
a) 3 giờ > 2 giờ 45 phút b) 1236g = 1kg 236g
c) 325 phút > 3 giờ 25 phút d) 4565g < 4kg 650g
10.