Giải tuần 19 luyện tập 1.
1.
Số | Đọc | Phân tích cấu tạo bảng | |||
Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
2436 | Hai nghìn bốn trăm ba mươi sáu | 2 | 4 | 3 | 6 |
4721 | Bốn nghìn bảy trăm hai mươi mốt | 4 | 7 | 2 | 1 |
5693 | Năm nghìn sáu trăm chín mươi ba | 5 | 6 | 9 | 3 |
6531 | Sáu nghìn năm trăm ba mươi mốt | 6 | 5 | 3 | 1 |
6186 | Sáu nghìn một trăm tám mươi sáu | 6 | 1 | 8 | 6 |
2.
3.
a) Số gồm: tám đơn vị, năm nghìn, ba trăm và hai chục được viết là: 5328
b) Số gồm: năm đơn vị, bảy trăm, chín nghìn và năm chục được viết là: 9755
c) Số gồm: hai chục, bảy nghìn và ba trăm được viết là: 7320
4.
5.
Bài giải:
Cạnh của mảnh bìa hình vuông là:
36 : 4 = 9 (cm)
Đáp số: 9cm.