Giải câu 4 trang 158 toán tiếng anh 3.
Amount of money Tổng số tiền | Number of paper notes Số các tờ giấy bạc | ||
10 000 VND/đồng | 20 000 VND/đồng | 50 000 VND/đồng | |
80 000 VND/đồng | 1 | 1 | 1 |
90 000 VND/đồng | 0 | 2 | 1 |
100 000 VND/đồng | 1 | 2 | 1 |
70 000 VND/đồng | 2 | 0 | 1 |
Giải câu 4 trang 158 toán tiếng anh 3.
Amount of money Tổng số tiền | Number of paper notes Số các tờ giấy bạc | ||
10 000 VND/đồng | 20 000 VND/đồng | 50 000 VND/đồng | |
80 000 VND/đồng | 1 | 1 | 1 |
90 000 VND/đồng | 0 | 2 | 1 |
100 000 VND/đồng | 1 | 2 | 1 |
70 000 VND/đồng | 2 | 0 | 1 |