Giải câu 3 trang 4 VNEN toán 4 tập 1.
| Viết số | Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | Đọc số |
| 72 601 | 7 | 2 | 6 | 0 | 1 | Bảy mươi hai nghìn sáu trăm linh một |
| 98 230 | 9 | 8 | 2 | 3 | 0 | Chín mươi tám nghìn hai trăm ba mươi |
| 84 717 | 8 | 4 | 7 | 1 | 7 | Tám mươi tư nghìn bảy trăm mười bảy |
| 74 386 | 7 | 4 | 2 | 8 | 6 | Bảy mươi tư nghìn ba trăm tám mươi sáu |
| 40 020 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Bốn mươi nghìn không trăm hai mươi |