Giải câu 3 trang 16 toán tiếng anh lớp 4.

a. Six hundred thirteen million

    Sáu trăm mười ba triệu

613 000 000

b. One hundred thirty one million, four hundred and five thousand.

     Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn

131 405 000

c. Five hundred twelve million, three hundred twenty thousand, one hundred and three.

    Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba

512 326 103

d. Eighty six million, four thousand, seven hundred and two

    Tám mươi sáu triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai.

86 004 702

e. Eight hundred million, four thousand, seven hundred and twenty

    Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi.

800 004 720