Giải câu 2 trang 95 toán VNEN 4 tập 2.
| Số | Đọc | Giá trị chữ số 7 |
| 67 358 | Sáu mươi bảy nghìn ba trăm năm mươi tám | Hàng nghìn |
| 72 315 | Bảy mươi hai nghìn ba trăm mười lăm | Hàng chục nghìn |
| 124 701 | Một trăm hai mươi bốn nghìn bảy trăm linh một | Hàng trăm |
| 1 321 107. | Một triệu ba trăm hai mươi mốt nghìn một trăm linh bảy. | Hàng đơn vị |