Giải câu 2 trang 92 toán tiếng anh 3.

 

Place

Write in number

Viết số

Write in words

Đọc số

Thousands

Nghìn

Hundreds

Trăm

Tens

Chục

Ones

Đơn vị

8563

 

8563

Eight thousand five hundred and Sixty-three

Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba

 

5947

 

5947

Five thousand nine hundred and fourty-seven

Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy

 

9174

 

9174

Nine thousand one hundred and seventy-four

Chín nghìn một trăm bảy mươi tư

 

2835

2835

 

Two thousand eight hundred and thirty-five 

Hai nghìn tám trăm ba mươi lăm