Giải câu 2 trang 17 toán tiếng anh lớp 4.
a. 5 millions, 7 hundred thousands, 6 ten thousands, 3 hundreds, 4 tens and 2 units 5 triệu, 7 trăm nghìn 6 chục nghìn, 3 trăm 4 chục, 2 đơn vị | 5 760 342 |
b. 5 millions, 7 hundred thousands, 6 thousands, 3 hundreds, 4 tens and 2 units 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 nghìn 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị | 5 706 342 |
c. 5 ten millions, 7 ten thousands, 6 thousands, 3 hundreds, 4 tens and 2 units. 5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị. | 50 076 342 |
d. 5 ten millions, 7 millions, 6 hundred thousands, 3 ten thousands, 4 thousands and 2 units 5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn và 2 đơn vị | 57 634 002 |