Giải câu 2 trang 169 toán tiếng anh 3.
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
10005 | Ten thousand and five Mười nghìn không trăm linh năm |
54175 | Fifty four thousand one hundred seventy two Năm mươi tư nghìn một trăm bảy mươi hai |
90631 | Ninety thousand six hundred and thirty one Chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt |
14034 | Fourteen thousand and thirty-four Mười bốn nghìn không trăm ba mươi tư |
8066 | Eight thousand and sixty six Tám nghìn không trăm sáu mươi sáu |
71459 | Seventy-one thousand four hundred and nineteen years Bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mười chín |
48307 | Forty eight thousand three hundred and seven Bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy |
2003 | Two thousand and three Hai nghìn không trăm linh ba |