Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3.
Write in numbers Viết số | Write in words Đọc số |
31 942 | Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai Thirty one thousand nine hundred forty two |
97 145 | Ninety seven thousand one hundred forty five Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm |
27 155 | Twenty seven thousand one hundred fifty five Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
63 211 | Sixty three thousand two hundred and eleven Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một |
89 371 | Eighty nine thousand three hundred and seventy one Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt |