Giải câu 2 trang 13 bài triệu và lớp triệu toán tiếng anh lớp 4.
ten million 1 chục triệu 10 000 000 fifty million 5 chục triệu 50 000 000 ninety million 9 chục triệu 90 000 000 | twenty million 2 chục triệu 20 000 000 sixty million 6 chục triệu 60 000 000 one hundre million 1 trăm triệu 100 000 000 | thirty million 3 chục triệu 30 000 000 seventy million 7 chục triệu 70 000 000 two hundre million 2 trăm triệu 200 000 000 | forty million 4 chục triệu 40 000 000 eighty million 8 chục triệu 80 000 000 three hundre million 3 trăm triệu 300 000 000 |